Template Tin Tức Mới Nhất

Hiển thị các bài đăng có nhãn TIẾNG TRUNG. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn TIẾNG TRUNG. Hiển thị tất cả bài đăng

 Bạn đã học tiếng Trung đến chủ đề hoa quả chưa? Hãy cùng học tất các các loại hoa quả với vốn từ vựng tiếng Trung sau nhé.

Tiếng Trung chủ đề Hoa Quả:


tieng-trung-chu-de-hoa-qua

1. 苹果 (píngguǒ) - Táo

2. 香蕉 (xiāngjiāo) - Chuối

3. 橙子 (chéngzi) - Cam

4. 草莓 (cǎoméi) - Dâu tây

5. 西瓜 (xīguā) - Dưa hấu

6. 荔枝 (lìzhī) - Vải

7. 芒果 (mángguǒ) - Xoài

8. 柠檬 (níngméng) - Chanh

9. 菠萝 (bōluó) - Dứa

10. 葡萄 (pútao) - Nho

11. 桔子 (júzi) - Quýt

12. 猕猴桃 (míhóutáo) - Kiwi

13. 石榴 (shíliú) - Lựu

14. 椰子 (yēzi) - Dừa

15.  (lí) - Lê

16.  (xìng) - Mơ

17. 李子 (lǐzi) - Mận

18. 栗子 (lìzi) - Hạt dẻ

19. 柚子 (yòuzi) - Bưởi

20. 蓝莓 (lánméi) - Việt quất

21. 樱桃 (yīngtáo) - Anh đào (Cherry)

22. 无花果 (wúhuāguǒ) - Sung (Fig)

23. 番石榴 (fānshíliú) - Ổi

24. 百香果 (bǎixiāngguǒ) - Chanh leo (Passion fruit)

25. 龙眼 (lóngyǎn) - Nhãn

26. 榴莲 (liúlián) - Sầu riêng

27. 山竹 (shānzhú) - Măng cụt

28. 牛油果 (niúyóuguǒ) - Bơ

29. 哈密瓜 (hāmìguā) - Dưa lưới

30. 番茄 (fānqié) - Cà chua

31. 杨梅 (yángméi) - Dương mai (Myrica rubra)

32. 树莓 (shùméi) - Phúc bồn tử (Raspberry)

33. 甘蔗 (gānzhe) - Mía

34. 石榴 (shíliú) - Lựu

35. 红枣 (hóngzǎo) - Hồng táo

36. 柿子 (shìzi) - Hồng

37. 槟榔 (bīngláng) - Cau

38. 苹果梨 (píngguǒ lí) - Lê táo (Asian pear)

39. 杨桃 (yángtáo) - Khế

40. 香瓜 (xiāngguā) - Dưa lê


Tổng hợp

Đọc tiếp »
 Chào các bạn, bạn đã từng vào quán trà sữa của người Trung Quốc và gọi những món đồ uống bằng tiếng Trung chưa?🧋Bạn có từng giao tiếp với họ bằng những từ vựng này chưa?

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KHI ĐI UỐNG TRÀ SỮA:

tieng-Trung-khi-di-uong-tra-sua

奶茶: /nǎichá/: Trà sữa
珍珠奶茶: /zhēnzhū nǎichá/: Trà sữa trân châu
抹茶奶茶: /mǒchá nǎichá/: Trà sữa matcha
果茶: /guǒ chá/: Trà hoa quả
乌龙奶茶: /wū lóng nǎichá/: Trà ô long
红茶: /hóngchá/: Hồng trà
芝士奶油奶茶: /zhīshì nǎiyóu nǎichá/: Trà sữa phô mai
黄金珍珠奶茶: /huángjīn zhēnzhū nǎichá/: Trà sữa trân châu hoàng kim
白珍珠奶茶: /bái zhēnzhū nǎichá/: Trà sữa trân châu trắng
焦糖奶茶: /jiāo táng nǎichá/: Trà sữa caramel
布丁奶茶: /bùdīng nǎichá/: Trà sữa pudding

Tham khảo

Đọc tiếp »

 Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề Phỏng Vấn Tìm Việc Làm:

tieng-trung-phong-van-xin-viec

1. 面试 (miànshì) - Phỏng vấn

2. 面试官 (miànshì guān) - Nhà phỏng vấn

3. 求职者 (qiúzhízhě) - Người tìm việc 

4. 简历 (jiǎnlì) - Sơ yếu lý lịch 

5. 技能 (jìnéng) - Kỹ năng 

6. 职位 (zhíwèi) - Vị trí công việc 

7. 经验 (jīngyàn) - Kinh nghiệm 

8. 职业目标 (zhíyè mùbiāo) - Mục tiêu nghề nghiệp 

9. 优势 (yōushì) - Ưu điểm 

10. 劣势 (lièshì) - Nhược điểm

11. 自我介绍 (zìwǒ jièshào) - Giới thiệu bản thân 

12. 面试问题 (miànshì wèntí) - Câu hỏi phỏng vấn  

13. 团队合作能力 (tuánduì hézuò nénglì) - Khả năng làm việc nhóm 

14. 沟通能力 (gōutōng nénglì) - Khả năng giao tiếp

15. 解决问题能力 (jiějué wèntí nénglì) - Khả năng giải quyết vấn đề


16. 领导能力 (lǐngdǎo nénglì) - Khả năng lãnh đạo 

17. 专业知识 (zhuānyè zhīshì) - Kiến thức chuyên môn

18. 自信 (zìxìn) - Tự tin 

19. 礼貌 (lǐmào) - Lịch sự 

20. 诚实 (chéngshí) - Thành thật 

21. 灵活性 (línghuó xìng) - Linh hoạt 

22. 适应能力 (shìyìng nénglì) - Khả năng thích nghi 

23. 时间管理能力 (shíjiān guǎnlǐ nénglì) - Khả năng quản lý thời gian 

24. 压力承受能力 (yālì chéngshòu nénglì) - Khả năng chịu áp lực 

26. 成就 (chéngjiù) - Thành tựu

27. 应聘者 (yìngpìnzhě) - Ứng viên

28. 招聘者(zhāopìnzhě) - Nhà tuyển dụng

29. 软技能 (ruǎn jìnéng) - Kỹ năng mềm

30. 演讲技能 (yǎnjiǎng nénglì) - Kỹ năng thuyết trình

31. 独立工作能力 (dú lì gōng zuò néng lì) - Khả năng làm việc độc lập

32. 发展机会 (fāzhǎn jīhuì) - Cơ hội phát triển

33. 希望待遇 (xī wàng dài yù) đãi ngộ mong muốn

34. 薪水要求 (xīn shuǐ yāo qiú) mức lương mong muốn


Tổng hợp

Đọc tiếp »

 Chào các bạn, bài viết hôm nay Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ tổng hợp 100 loại đồ uống bằng tiếng Trung. Hãy cùng học các bạn nhé!

CÙNG HỌC 100 LOẠI ĐỒ UỐNG TIẾNG TRUNG: 


饮料 Yǐnliào Thức uống

咖啡 Kāfēi Cà phê

纯咖啡 Chún kāfēi Cà phê đen

牛奶咖啡 Niúnǎi kāfēi Cà phê sữa

速溶咖啡 Sùróng kāfēi Cà phê hòa tan

多奶的咖啡 Duō nǎi de kāfēi Bạc sỉu

冷冻咖啡  Lěngdòng kāfēi Cà phê đá

美式咖啡 Měishì kāfēi Americano

拿铁咖啡 Nátiě kāfēi Latte

10 卡布基诺咖啡 Kǎbùqínuò kāfēi Cappuccino


do-uong-tieng-Trung

11 浓缩咖啡 Nóngsuō kāfēi Espresso

12 摩卡咖啡 Mókǎ kāfēi Mocha

13 可可 Kě kě Ca cao

14 啤酒 Píjiǔ Bia 

15 听装啤酒 Tīng zhuāng píjiǔ Bia lon

16 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ Bia chai

17 喜力啤酒 Xǐ lì pí jiǔ Bia Heineken

18 西贡啤酒 Xī gōng pí jiǔ  Bia Sài Gòn

19 老虎啤酒 Lǎo hǔ pí jiǔ Bia Tiger

20 咖啡 Kāfēi Cà phê


21 牛奶咖啡 Niúnǎi kāfēi Cà phê sữa

22 纯咖啡 Chún kāfēi Cà phê đen

23 速溶咖啡 Sùróng kāfēi Cà phê hòa tan

24 方便饮料 Fāngbiàn yǐnliào Đồ uống liền

25 鸡尾酒 Jīwěijiǔ Cocktail

26 软性饮料 Ruǎn xìng yǐnliào Đồ uống nhẹ (không cồn)

27 汽水 Qìshuǐ Nước ngọt

28 矿泉水 Kuàngquán shuǐ Nước khoáng

29 西红柿汁 Xīhóngshì zhī Nước ép cà chua

30 菠萝汁 Bōluó zhī Nước ép thơm


31 柚子汁 Yòuzi zhī Nước ép bưởi

32 莱姆汁 Lái mǔ zhī Nước chanh

33 桔子汁 Júzi zhī Nước cam

34 七喜 Qīxǐ Nước 7-up

35 可乐 Kě lè Coca-cola

36 椰子汁 Yēzi zhī Nước dừa

37 果汁汽水 Guǒzhī qìshuǐ Nước hoa quả có ga

38 麦乳精饮料 Mài rǔ jīng yǐnliào Nước uống chiết xuất từ lúa mạch

39 苏打水 Sūdǎ shuǐ Nước soda

40 巧克力饮料 Qiǎokèlì yǐnliào Nước uống vị sôcôla


41  Jiǔ Rượu

42 瓶装酒 Píngzhuāng jiǔ Rượu chai

43 苦艾酒 Kǔ ài jiǔ Rượu aspin

44 杜松子酒 Dù sōngzǐ jiǔ Rượu gin

45 白兰地 Báilándì Rượu Brandy

46 果味酒 Guǒ wèijiǔ Rượu hoa quả

47 法国红葡萄酒 Fàguó hóng pútáojiǔ Rượu nho đỏ Pháp

48 香槟酒 Xiāngbīnjiǔ Rượu sâm panh

49 葡萄酒 Pútáojiǔ Rượu nho (rượu vang)

50 苹果酒 Píngguǒ jiǔ Rượu táo


51 威士忌酒 Wēishìjì jiǔ Rượu Whisky ngọt

52 红葡萄酒 Hóng pútáojiǔ Rượu vang đỏ

53 伏特加酒 Fútèjiā jiǔ Rượu Vodka

54 伏特加马提尼酒 Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ Rượu Vodka Martini

55 味美思酒 Wèiměi sī jiǔ Rượu Vecmut

56 雪利酒 Xuě lìjiǔ Rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha)

57 甜葡萄酒 Tián pútáojiǔ Rượu nho ngọt

58 白葡萄酒 Bái pútáojiǔ Rượu nho trắng

59 潘趣酒 Pān qù jiǔ Rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh)

60 夏布利酒 Xiàbù lìjiǔ Rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất)


61 白葡萄酒 Bái pútáojiǔ Rượu vang trắng

62 茅台酒 Máotái jiǔ Rượu Mao Đài

63 白兰地甜酒 Báilándì tián jiǔ Rượu ngọt Brandy

64 马提尼酒 Mǎ tí ní jiǔ Rượu Martini

65 烈性酒 Lièxìng jiǔ Rượu mạnh

66 桔子酒 Júzi jiǔ Rượu cam

67 花雕酒 Huādiāo jiǔ Rượu vang Hoa Điêu

68 绍兴酒 Shàoxīngjiǔ Rượu Thiệu Hưng

69 竹叶青酒 Zhúyèqīng jiǔ Rượu Trúc Diệp Thanh

70 日本酒 Rìběnjiǔ Rượu sa kê


71 茅台酒 Máotái jiǔ Rượu Mao Đài

72  Chá Trà

73 奶茶 Nǎichá Trà sữa

74 柠檬茶 Níngméng chá Trà chanh

75 冰茶 Bīng chá Trà đá

76 菊花茶 Júhuā chá Trà hoa cúc

77 桃茶 Táo chá Trà đào

78 罗汉果茶 Luóhànguǒ chá Trà La Hán Quả

79  金银花茶  Jīnyínhuāchá Trà kim ngân

80 人参花茶  Rénshēn huā chá Trà hoa nhân sâm


81 枸杞茶 Gǒuqǐ chá Trà Kỷ Tử

82 红茶 Hóngchá Hồng trà

83 黑茶 Hēichá Trà đen

84 花茶 Huāchá Trà hoa

85 绿茶 Lǜchá Trà xanh

86 大亨果茶 Dàhēng guǒ chá Trà trái cây Đại Hanh (tên một loại đồ uống đóng chai)

87 抹茶绿茶 Mǒchá lǜchá Trà xanh Matcha

88 苦啤酒 Kǔpíjiǔ Bia đắng

89 黑啤酒 Hēipíjiǔ Bia đen

90 大米啤酒 Dàmǐ píjiǔ Bia gạo


91  姜啤酒  Jiāngpíjiǔ Bia gừng

92  麦芽啤酒 Màiyá píjiǔ Bia mạch nha

93 淡啤酒 Dàn píjiǔ Bia nhẹ

94 纯牛奶 Chúnniúnǎi Sữa tươi nguyên chất

95 豆浆 Dòujiāng Sữa đậu nành

96 冰淇淋苏打水 Bīngqílín sūdǎ shuǐ Soda kem

97 冰沙 Bīng shā Sinh tố

98 冰淇淋 Bīng qí lín Kem

99 牛奶 Niúnǎi Sữa bò

100 优格 Yōu gé Sữa chua


Tổng hợp

Đọc tiếp »

 Chào các bạn yêu tiếng Trung, bài viết hôm nay Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ tổng hợp 100 câu cửa miệng giao tiếp tiếng Trung thông dụng nhất. Hãy cùng học nhé các bạn: 

cau-cua-mieng-tieng-Trung

1. 很可能 Hěn kěnéng!: Rất có thể!

2. 快点 Kuaidian Nhanh lên

3. 放轻松 Fàng qīngsōng!: Cứ thư giãn đi!

4.  对的 Duì de!: Đúng rồi!

5. 满意了吗?  Mǎnyìle ma?: Hài lòng chưa?

6. 不会吧 Bú huì ba! : Không phải chứ! 

7. 什么事 Shénme shì?: Cái gì?

8. 废话 Fèihuà.: Nói nhảm, nói thừa!

9. 神经病  Shénjīngbìng: Đồ thần k.inh

10. 随便  suíbiàn: Tùy bạn

11. 真的假的?  zhēn de jiǎ de?: Thật không đó?

12.  毫无疑问 Háo wú yíwèn!: Không chút nghi ngờ!

13.  可爱极了 Kě'ài jíle!: Đáng yêu chết đi được!

14. 太神奇了 Tài shénqíle!: Quá thần kỳ, Kỳ diệu quá!

15. 随时吩咐 Suíshí fēnfù!: Cứ việc dặn dò!

16.  差不多了 Chàbùduōle!: Sắp xong rồi, gần ổn rồi!

17.  好可怕啊 Hǎo kěpà a!: Đáng sợ quá!

18.  让我来 Ràng wǒ lái!: Để tôi

19. 胡扯!荒谬 Húchě! Huāngmiù!: Nói bậy! Xằng bậy!

20. 真无聊 Zhēn wúliáo!: Thật tẻ nhạt! Chán thật!

21.  中了 Zhòngle!: Trúng rồi!

22. 太棒了 Tài bàngle!: Cừ quá! Tuyệt quá!

23. 胡说 Húshuō!: Nói bậy, nói bừa!

24.  对的 Duì de!: Đúng đấy! Chính xác!

25. 疯了 Fēngle!: Điên rồi!

26.  该死的 Gāisǐ de!: Đáng chế.t

27.  一言为定 Yī yán wéi dìng!: Nhớ đấy nhé/ Nói là phải làm đấy!(Nhất ngôn cửu đỉnh) 

28.  当然 Dāngrán!: Đương nhiên rồi!

29.  好恶心啊 Hào ě xīn a!: Buồn nôn quá!/ thật ghê tởm!

30.  讨厌 Tǎoyàn!: Đang ghét!

31.  完全正确 Wánquán zhèngquè!: Hoàn toàn chính xác

32. 妙极了 Miào jíle!: Tuyệt diệu!

33.  我倒 Wǒ dǎo!: Bó tay! / Ngất!

34. 一半对一半 Yībàn duì yībàn!: Năm ăn, năm thua!

35.  好有型!帅极了 Hǎo yǒu xíng! Shuài jíle!: Đẹp trai quá!

36.  美极了 Měi jíle!: Đẹp quá!

37. 太好了 Tài hǎole!: Hay qua! Tuyệt vời!

38. 希望如此 Xīwàng rúcǐ!: Hi vọng là như vậy

39. 好可怕 Hǎo kěpà!: Đáng sợ quá!

40.  好辣 Hǎo là!: Nóng bỏng quá! 

41. 万岁 Wànsuì!: Muôn năm! Hoan hô!

42. 想想看 Xiǎng xiǎng kàn!: Tưởng tượng xem!

43. 不可能吧 Bùkěnéng ba!: Không thể nào chứ!

44. 很感人,永生难忘 Hěn gǎnrén, yǒngshēng nánwàng!: Thật ấn tượng, suốt đời không quên!

45.  不可思议 Bùkěsīyì!: Không thể tin được!

46.  真的?  Zhēn de?: Thật không?

47. 听着 Tīngzhe!: Nghe này!

48. 差劲 Chàjìng!: Tồi tệ! Dở ẹc!

49. 现在就做 Xiànzài jiù zuò!: Làm ngay bây giờ!

50. 我抗议 Wǒ kàngyì!: Tôi phản đối



51.  不得了 Bùdéle!: Không được rồi! Chịu rồi!

52. 很完美 Hěn wánměi!: Thật hoàn hảo!

53. 拜托了 Bàituōle!: Làm ơn đi mà!  

54. 很可能 Hěn kěnéng!: Rất có thể!

55. 放轻松 Fàng qīngsōng!: Cứ thư giãn đi!

56.  对的 Duì de!: Đúng rồi!

57. 满意了吗?  Mǎnyìle ma?: Hài lòng chưa?

58. 马马虎虎 Mǎmǎhǔhǔ!: Cũng tàm tạm

59. 仍是这样?  Réng shì zhèyàng?: Vẫn vậy à?

60. 小气鬼 Xiǎoqì guǐ!: Đồ keo kiệt! Đồ bủn xỉn

61. 一点没错 Yīdiǎn méi cuò.: Rất chính xác!

62. 我勒个去 Wǒ lēi gè qù.: Mẹ kiếp! Chết tiệt! Khốn khiếp!

63.  不用了 Bùyòngle.: Được rồi! Ok!

64.  我的天哪 Wǒ de tiān nǎ.: Trời ơi!

65.  我也是 Wǒ yěshì.: Tôi cũng vậy!

66. 神马东西 Shén mǎ dōngxī.: Cái quái gì thế!

67. 胡说八道 Húshuō bādào.: Nói bậy bạ! Nói vớ nói vẩn!

68.  闭嘴吧你 Bì zuǐ ba nǐ.: Ngậm cái miệng mày lại!

69. 傻了吧唧  Shǎle bāji: Đồ ngu ngốc

70. 我没有什么不可告人的秘密 Wǒ méiyǒu shé me bùkě gào rén de mìmì.: Tôi không có bí mật gì phải giấu cả.

71.  你确定你要帮我们制造机会吗?  Nǐ quèdìng nǐ yào bāng wǒmen zhìzào jīhuì ma?: Bạn chắc chắn sẽ  mai mối cho chúng tôi chứ?

72. 大概吧.但还不确定 Dàgài ba. Dàn hái bù quèdìng.: Có lẽ thế, nhưng cũng không chắc lắm đâu.

73. 我们需要先洗个澡吗?  Wǒmen xūyào xiān xǐ gè zǎo ma?: Chúng ta có cần tắm trước không nhỉ?

74. 只不过是天时地利而已 Zhǐ bùguò shì tiānshí dìlì éryǐ.: Chẳng qua là thiên thời địa lợi ấy mà

75.  重点是,我们必须谈谈 Zhòngdiǎn shì, wǒmen bìxū tán tán.: Đây là mấu chốt, chúng ta cần bàn bạc chút

76. 她给我的感觉还不错 Tā gěi wǒ de gǎnjué hái bùcuò.: Tôi rất có cảm giác với cô ấy!

77.  一个巴掌拍不响 Yīgè bāzhang pāi bù xiǎng.: Một cây làm chẳng nên non; Tại anh tại ả, tại cả hai bên

78. 你同意吗?  Nǐ tóngyì ma?: Bạn có đồng tình không?

79.  你简直是异想天开 Nǐ jiǎnzhí shì yìxiǎngtiānkāi.: Bạn thật là hão huyền\ viển vông

80. 这就是结局 Zhè jiùshì jiéjú.: Rốt cuộc là vậy!

81.  你真蠢 Nǐ zhēn chǔn.: Mày thật là ngớ ngẩn!

82. 这只是一个彩排 Zhè zhǐshì yīgè cǎipái.: Chỉ là diễn tập thôi!

83.  她正忙的不可开交 Tā zhèng máng de bù kě kāijiāo.: Cô ấy đang bận bù đầu

84. 好好表现吧 Hǎo hào biǎoxiàn ba.: Cố gắng mà thể hiện!

85.  随便猜吧 Suíbiàn cāi ba.: Mày thích nghĩ gì thì nghĩ/  cho đoán thoải mái!

86.  别太自责了 Bié tài zì zéle.: Đựng tự trách mình nữa!

87. 千万不要错失良机 Qiān wàn bùyào cuòshī liángjī.: Nhất định đừng bỏ qua cơ hội tốt!

88. 她让我眼睛为之一亮 Tā ràng wǒ yǎnjīng wéi zhī yī liàng.: Cô ấy hớp hồn tôi!

89. 我希望你真诚待我 Wǒ xīwàng nǐ zhēnchéng dài wǒ.: Tôi mong rằng bạn chân thành với tôi!

90. 让我们开始吧 Ràng wǒmen kāishǐ ba.: Em cho chúng mình cơ hội nhé!

91.  走开!我现在正忙着 Zǒu kāi! Wǒ xiànzài zhèng mángzhe.: Đi đi! Tôi đang bận!

92. 真是讨厌 Zhēnshi tǎoyàn!: Thật là đáng ghét

93. 你去死吧 Nǐ qù sǐ ba!: Mày đi ch.ết đi!

94.  那个人真怪 Nàgè rén zhēn guài.: Người đó cứ kì kì ấy!

95.  这没什么大不了的 Zhè méi shénme dàbùliǎo de.: Không có gì là ghê gớm cả!

96. 他准时到了 Tā zhǔnshí dàole.: Anh ta đến đúng giờ rồi

97. 大胆的去做吧 Dàdǎn de qù zuò ba!: Mạnh dạn làm đi!

98. 付钱吧 Fù qián ba!: Mày trả tiền đi

99. 是有那么一点  Shì yǒu nàme yīdiǎn: Chỉ có điểm này/ chỉ thế thôi

100. 没问题 Méi wèntí.: Tôi sẵn sàng/ Không vấn đề


Tham khảo

Đọc tiếp »

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *