Template Tin Tức Mới Nhất

Hiển thị các bài đăng có nhãn TIẾNG ANH. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn TIẾNG ANH. Hiển thị tất cả bài đăng

Tổng hợp những Slogan tiếng Anh vừa hài hước vừa mang ý nghĩa khiến người nghe phải suy ngẫm.

SLOGEN TIẾNG ANH HÀI HƯỚC, ĐÁNG SUY NGẪM:


slogan-tieng-anh

1. Future depends on your dreams. So go to sleep.


Tương lai phụ thuộc vào những giấc mơ của bạn. Vì thế hãy đi ngủ


2. I don’t get older. I level up.


Tôi không già đi. Tôi lên cấp.


3. Money is not the only thing, it’s everything.


Tiền không phải là duy nhất, nó là mọi thứ.


4. I say no to alcohol, it just doesn’t listen.


Tôi nói “không” với rượu, nhưng mà nó không nghe.


5. Don’t blame yourself. Let me do it.


Đừng tự trách mình, để tui làm dùm cho.



Tham khảo

Đọc tiếp »

Tiếng Anh có những từ phát âm dễ, nhưng cũng có những từ rất khó và rất dễ sai khi phát âm chúng. Hãy cùng xem 8 từ vựng sau đây, xem bạn đã phát âm đúng hoàn toàn chưa nhé!

tu-vung-tieng-anh-kho-phat-am

1. comfortable /’kʌmftəbl/ – thoải mái

 Phần for không cần đọc hẳn ra, mà chỉ đọc lướt


2. stomach /’stʌmək/ – dạ dày, bao tử

Đuôi ch sẽ đọc thành /k/


3. vehicle /’vi: əkl/ – xe cộ

h là âm câm


6. vegetable /’veʤtəbl/ – thực vật, rau

Chữ g là âm câm, không được phát âm


7. Chaos (/keɪɒs/): hỗn loạn

Viết là ch nhưng từ này phải phát âm thành /k/


8. Chef / ʃef / – đầu bếp

Viết là ch nhưng đọc đúng phải là âm /ʃ/


Tổng hợp

Đọc tiếp »

Chào các bạn! Các bạn thường nhìn thấy "make" đi với những từ nào trong câu tiếng Anh. "Make" không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần là "Làm", khi đi với những từ, cụm từ khác, ý nghĩa của nó vô cùng hay ho và khác biệt đấy.

make-trong-tieng-Anh

NHỮNG CỤM TỪ ĐI VỚI "MAKE":


- make off: chạy trốn

- make off with: ăn trộm

- make up for: bồi thường

- make up your mind: quyết định

- make up with sb: hòa giải

- make up a story: bịa đặt

- make up: trang điểm


Tham khảo

Đọc tiếp »

 Green trong tiếng Anh thường mang ý nghĩa chỉ màu xanh lá. Tuy nhiên, khi đứng trong một cụm từ, nó sẽ mang nhiều ý nghĩa vô cùng hay ho và khác lạ đấy nhé. Các bạn hãy cùng học "Green" qua các cụm từ sau nhé!



 HỌC "GREEN" TRONG CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH:


- Green: còn non nớt

- Green with envy: tái đi vì ghen

- Green fingers: một người làm vườn giỏi

- Greenhorn: thiểu kinh nghiệm (be a greenhorn)

- Green with envy: ghen tị

- Give someone get the green light: bật đèn xanh

- Have green light: được phép làm gì đó

- Green politics: môi trường chính trị


Tham khảo

Đọc tiếp »

 A và The là 2 mạo từ rất thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Thế nhưng, với nhưng ai chưa thành thạo tiếng Anh sẽ vẫn còn rối rắm, không biết khi nào nên dùng "a" "an", khi nào dùng "the". Yên tâm đi nào! Bài viết hôm nay sẽ giúp các bạn nắm chắt cách dùng của hai mạo từ này nhé.

a-va-the-trong-tieng-Anh

DÙNG A VÀ THE THẾ NÀO CHO ĐÚNG? 

  1. THE

 - THE đứng trước tên quốc gia có chứa các từ như “𝒔𝒕𝒂𝒕𝒆𝒔𝒌𝒊𝒏𝒈𝒅𝒐𝒎𝒖𝒏𝒊𝒐𝒏𝒓𝒆𝒑𝒖𝒃𝒍𝒊𝒄” hoặc tên nước ở dạng số nhiều.

Ex: The Phillipines, The United States

  • THE đứng trc TÊN GỌI NHẠC CỤ NÓI CHUNG

Ex: the trumpet

  • THE đứng trước DÃY NÚI, SÔNG,BIỂN,ĐẠI DƯƠNG, TÊN rạp phim, khách sạn, bảo tàng, tạp chí, con thuyền, sa mạc… (những nơi cụ thể)

Ex: The Red River, The Pacific Ocean, The Alps, The Neptune (tàu), The Louvre (museum)

The Mount Everest

The Himalaya


  1. A và An

– “A” và “An” thường có cách sử dụng gần giống nhau. Nhưng “An” được dùng khi chữ đằng sau bắt đầu bằng nguyên âm (a, o, u e,i) và dùng “A” khi chữ đằng sau bắt đầu bằng các phụ âm còn lại.


Ví dụ: An hour (1 giờ), a dog (1 con chó)

– Từ “A” và “An” dùng khi danh từ người nói nhắc đến không đặc biệt.

Ví dụ: I would like an apple. (Tôi muốn một trái táo.)


– “A” và “An” dùng để giới thiệu về thứ lần đầu tiên nhắc tới với người nghe (người nghe chưa biết gì về thứ này). Sau khi giới thiệu, người nói có thể dùng mạo từ “The” khi nhắc tới vật đó.

Ví dụ: John has a dog and cat. The dog is called Rover, and the cat is called Fluffy. (John có một con chó và một con mèo. Chú chó tên là Rover và chú mèo tên là Fluffy.)


– Trong một số trường hợp, “A”, “An” được dùng với danh từ số ít

Ví dụ: A cat (một con mèo)


Tổng hợp

Đọc tiếp »

 Trong các bài thi tiếng Anh THPT, các bạn thường sẽ được gặp những câu thành ngữ sẽ làm bạn bỡ ngỡ. Hãy cùng Cuộc Sống Giản Đơn 123 làm quen với các thành ngữ sau, để có thể làm tốt bài thi của mình nhé. 

8 THÀNH NGỮ THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI TIẾNG ANH THPT QUỐC GIA: 


bai-thi-tieng-Anh

1. here and there: everywhere: mọi nơi

2. a hot potato: vấn đề nan giải, nóng hổi 

3. at the drop of a hat: Ngay lập tức, không do dự, không có lý do rõ ràng 

4. back to the drawing board: bắt đầu lại

5. rain cats and dogs: Mưa tầm tã, Mưa nặng hạt

6.  chalk and cheese: Khác biệt

7. beat around the bush: nói vòng vo, lạc đề

8. best/ greatest thing since sliced bread: ý tưởng hay, tốt


Tổng hợp

Đọc tiếp »

 Chào các bạn! Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh quan trong về chủ đề KINH TẾ. Hãy cùng học với Cuộc Sống Giản Đơn 123 nhé!

tu-vung-tieng-Anh-ve-kinh-te

Từ vựng tiếng Anh về kinh tế - SPEAKING IELTS : 


 - Merger - Sáp nhập

 - Acquisition - Mua lại

 - Franchise - Nhượng quyền thương mại

 - Subsidiary - Công ty con

 - Branch - Chi nhánh

 - Sole Proprietorship - Doanh nghiệp tư nhân

 - Partnership - Công ty hợp danh

 - Limited Liability Company (LLC) - Công ty trách nhiệm hữu hạn

 - Single-Member LLC - Công ty TNHH 1 thành viên

 - Multi-Member LLC - Công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên

 - Joint-Stock Company - Công ty cổ phần


 - Monetary policy: Chính sách tiền tệ

 Fiscal policy: Chính sách tài khóa

 Exchange rate: Tỷ giá hối đoái

 Recession: Suy thoái kinh tế

-  Bankruptcy: Phá sản 

 Import: Nhập khẩu

 Export: Xuất khẩu

 Tariff:  Thuế quan

 Subsidy: Trợ cấp

 Budget: Ngân sách

 Inflation: Lạm phát

 Supply and demand: Cung và cầu

 Consumer: Người tiêu dùng

 Producer: Nhà sản xuất

 Goods: Hàng hóa

 Services: Dịch vụ


Tổng hợp

Đọc tiếp »

 Tổng hợp những từ đồng nghĩa tiếng Anh hữu ích trong IELTS Writing (Kỹ năng viết):


tu-dong-nghia-trong-tieng-Anh-IELTS

1. Face (v) = deal with, confront: Đối mặt, giải quyết

2. Help (v) = aid, assist: Hỗ trợ, giúp đỡ

3. Find (v) = uncover, ascertain: Tìm thấy, phát hiện điều gì 

4. Support (v) = endorse, advocate: Ủng hộ

5. Cause (v) = bring about, lead to: Gây ra, dẫn đến điều gì

6. Continue (v) = persist, keep on, go on: Tiếp tục làm điều gì đó

7. Encourage (v) = embolden: Khuyến khích, động viên

8. Understand (v) = grasp, comprehend: Hiểu rõ, hiểu biết về điều gì


Tham khảo
Đọc tiếp »

 For là một giới từ thường được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh hằng ngày. Bạn thường dùng "for" trong những câu nói nào? Hãy cùng học những cụm TÍNH TỪ ĐI VỚI "FOR" sau nhé.

tinh-tu-di-voi-for

TÍNH TỪ + FOR:


- be good for: có lợi cho >< be bad for: có hại cho

- be famous for: nổi tiếng vì điều gì 

- be late for: muộn 

- be eligible for: đủ điều kiện cho 

- be responsible for: chịu trách nhiệm cho 

- be suitable for: phù hợp với 

- be difficult/easy for somebody to do something: khó khăn/ dễ dàng để ai làm gì


Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ!
Đọc tiếp »

 Trong tiếng Anh, đối với những người mới học thường hay sử dụng từ "Very" để diễn đạt ý kiến của mình về một điều gì đó rất là.... Tuy nhiên, nếu bạn muốn nâng trình học và giao tiếp lên, đừng sử dụng từ "Very" thông thường này nữa, mà hãy dùng những từ sau, sẽ giúp bạn giao tiếp hay ho và tự nhiên hơn rất nhiều đấy.


 NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH THAY THẾ CHO "VERY" CỰC HAY:


1. very beautiful - gorgeous

2. very complete - comprehensive: rất hoàn chỉnh, đầy đủ

3. very dirty - filthy: rất bẩn

4. very dangerous - perilous: rất nguy hiểm

5. very busy - swamped: rất bận

6. very happy - ecstatic: rất vui 

7. very fat - obese: rất béo

8. very exciting - exhilarating : rất háo hức

9. very easy - effortless: rất dễ

10. very big - massive: rất lớn

11. very bad - awful: rất tệ

12. very angry - furious: rất tức giận


Tổng hợp
Đọc tiếp »

TỔNG HỢP NHỮNG CỤM TỪ THƯỜNG HAY XUẤT HIỆN TRONG CÁC ĐỀ THI

1. MAKE: 

make a decision: quyết định

make a call: gọi điện thoại

make a complaint: phàn nàn

make a promise: hứa 

make a noise: làm ồn

make an effort: nỗ lực

make a suggestion: đề nghị

make a connection: tạo một kết nối


cum-tu-pho-bien-tieng-Anh


2. DO

do business: kinh doanh

do research: nghiên cứu

do damage: làm thiệt hại 

do someone a favor: giúp ai đó

do the housework: làm việc nhà

do your best: Làm hết sức mình


3. HAVE

have an operation: phẫu thuật

have breakfast: ăn sáng

have a break: nghỉ ngơi

have a problem: gặp rắc rối

have a headache: đau đầu 


4. TAKE

take a look: xem xét

take a seat: ngồi

take an exam: làm bài kiểm tra

take notes: ghi chú 


5. GET

get angry: nổi giận

get home: trở về nhà

get divorced: ly dị

get married: kết hôn

get pregnant: mang thai

get ready: sẵn sàng

get upset: buồn phiền


6. CATCH

catch a cold: cảm lạnh

catch a train: bắt một chuyến tàu

catch a bus: bắt một chuyến xe buýt

catch fire: bắt lửa

catch the flu: bị cúm


7. COME

come close: đến gần

come early: đến sớm

come last: đến sau cùng

come on time: đến đúng giờ

come to a decision: đi đến quyết định

come to an agreement: đi đến thỏa thuận


8. GO

go abroad: ra nước ngoài

go fishing: đi câu cá

go crazy: phát điên

go bankrupt: phá sản

go out of business: làm ăn thua lỗ


9. KEEP

keep a secret: giữ một bí mật

keep calm: giữ bình tĩnh

keep quiet: giữ yên lặng

keep in touch: giữ liên lạc

keep control: giữ kiểm soát


Tham khảo

Đọc tiếp »

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quảng Cáo vô cùng đa dạng và phong phú. Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ tổng hợp 100 Từ Vựng về chủ đề này, giúp cho hiệu quả học tiếng Anh của các bạn về chủ đề này tốt hơn và thuận lợi hơn.

100 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ QUẢNG CÁO:

1. Advertisement: Quảng cáo

2. Advertiser: Người quảng cáo

3. Advertising agency: Công ty quảng cáo

4. Advertising campaign: Chiến dịch quảng cáo

5. Advertising budget: Ngân sách quảng cáo

6. Brand: Thương hiệu

7. Billboard: Biển quảng cáo

8. Brand awareness: Nhận thức thương hiệu

9. Commercial: Quảng cáo thương mại

10. Consumer: Người tiêu dùng

11. Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp

12. Digital marketing: Tiếp thị kỹ thuật


tu-vung-tieng-Anh-quang-cao-Advertisement


13. Endorsement: Hợp đồng chứng thực

14. Jingle: Nhạc quảng cáo

15. Marketing: Tiếp thị

16. Magazine: Tạp chí

17. Market research: Nghiên cứu thị trường

18. Logo: Logo

19. Media: Truyền thông

20. Newspaper: Báo

21. Online advertising: Quảng cáo trực tuyến

22. Packaging: Bao bì

23. Product placement: Chèn sản phẩm

24. Public relations: Quan hệ công chúng

25. Radio: Radio


26. Slogan: Khẩu hiệu

27. Social media marketing: Tiếp thị truyền thông xã hội

28. Target audience: Đối tượng mục tiêu

29. Television: Truyền hình

30. Testimonial: Lời chứng thực

31. Website: Trang web

32. Banner ad: Quảng cáo biểu ngữ

33. Click-through rate (CTR): Tỷ lệ nhấp chuột

34. Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi

35. Cost per click (CPC): Chi phí mỗi lượt nhấp

36. Cost per impression (CPM): Chi phí mỗi lượt hiển thị

37. Email marketing: marqua email

38. Pay-per-click (PPC): Thanh toán mỗi lần nhấp


39. Search engine marketing (SEM): Tiếp thị công cụ tìm kiếm

40. Search engine optimization (SEO): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

41. Social media advertising: Quảng cáo truyền thông xã hội

42. Video advertising: Quảng cáo video

43. Native advertising: Quảng cáo gốc

44. Programmatic advertising: Quảng cáo theo chương trình

45. Influencer marketing: Tiếp thị người ảnh hưởng

46. Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết

47. Retargeting: Nhắm mục tiêu lại


48. Brand ambassador: Đại sứ thương hiệu

49. Content marketing: Tiếp thị nội dung

50. Storytelling: Kể chuyện

51. Emotional appeal: Khơi gợi cảm xúc

52. Humor: Sự hài hước

53. Scarcity: Sự khan hiếm

54. Urgency: Tính cấp bách

55. Social proof: Bằng chứng xã hội


56. Call to action (CTA): Lời kêu gọi hành động

57. Brand identity: Bản sắc thương hiệu

58. Brand positioning: Vị trí thương hiệu

59. Brand messaging: Thông điệp thương hiệu

60. Brand guidelines: Hướng dẫn thương hiệu

61. Brand personality: Cá tính thương hiệu

62. Brand equity: Giá trị thương hiệu

63. Brand loyalty: Lòng trung thành thương hiệu

64. Customer experience: Trải nghiệm khách hàng

65. Customer satisfaction: Sự hài lòng của khách hàng


66. Customer relationship management (CRM): Quản lý quan hệ khách hàng

67. Customer acquisition: Mua lại khách hàng

68. Customer retention: Giữ chân khách hàng

69. Customer lifetime value (CLV): Giá trị khách hàng trọn đời

70. Market segmentation: Phân khúc thị trường

71. Target market: Thị trường mục tiêu

72. Niche market: Thị trường ngách

73. Marketing mix: Phối hợp tiếp thị

74. Product: Sản phẩm

75. Price: Giá cả


76. Place: Phân phối

77. Promotion: Khuyến mãi

78. Marketing strategy: Chiến lược tiếp thị

79. Marketing ethics: Đạo đức tiếp thị

80. Marketing objectives: Mục tiêu tiếp thị

81. Marketing ROI: Tỷ suất hoàn vốn tiếp thị

82. Marketing measurement: Đo lường hiệu quả tiếp thị

83. Marketing plan: Kế hoạch tiếp thị

84. Sustainable marketing: Tiếp thị bền vững

85. Global marketing: Tiếp thị toàn cầu

86. Cultural marketing: Tiếp thị văn hóa


87. Experiential marketing: Tiếp thị trải nghiệm

88. Mobile marketing: Tiếp thị di động

89. Location-based marketing: Tiếp thị theo vị trí

90. Geofencing: Rào địa lý

91. Big data marketing: Tiếp thị dữ liệu lớn

92. Artificial intelligence (AI) marketing: Tiếp thị trí tuệ nhân tạo

93. Virtual reality (VR) marketing: Tiếp thị thực tế ảo


95. Chatbots: Trò chuyện chatbot


96. Voice search marketing: Tiếp thị tìm kiếm bằng giọng nói


97. Influencer marketing: Tiếp thị người ảnh hưởng


98. Micro-influencers: Người ảnh hưởng nhỏ


99. Content marketing: Tiếp thị nội dung


100. Native advertising: Quảng cáo gốc

Đọc tiếp »

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *