Template Tin Tức Mới Nhất

 Tổng hợp 50 Mẫu câu động viên, khích lệ người khác dễ học và hay nhất

Cùng học 50 MẪU CÂU KHẨU NGỮ KHÍCH LỆ ĐỘNG VIÊN CỰC NGẮN nhé:


cau-khich-le-dong-vien-bang-tieng-trung


1. 加油!   Jiāyóu!: Cố lên!

2. 试一下吧。   Shì yīxià ba.: Bạn thử xem!

3. 可以啊!   Kěyǐ a!: Được!

4. 值得一试。   Zhídé yī shì.: Đáng để thử!

5. 那还不赶快试试?   Nà hái bù gǎnkuài shì shì?: Vậy sao không mau thử xem!

6. 反正你又不会失去什么!   Fǎnzhèng nǐ yòu bù huì shīqù shénme!: Dù sao bạn cũng không mất gì!

7. 倒不妨试试。   Dào bùfáng shì shì.: Đừng ngại thử xem!

8. 赶快开始吧。   Gǎnkuài kāishǐ ba.: Mau bắt tay vào thôi!

9. 做得不错啊!   Zuò dé bùcuò a!: Làm rất tốt!

10. 再接再厉。   Zàijiēzàilì.: Tiếp tục tiến lên!

11. 继续保持。   Jìxù bǎochí.: Hãy cứ duy trì như vậy!

12. 干得不错。   Gàn dé bùcuò.: Làm rất tốt!

13. 真为你骄傲!   Zhēn wèi nǐ jiāo'ào!: Thật tự hào về bạn!

14. 坚持住。   Jiānchí zhù.: Hãy kiên trì nhé!

15. 别放弃。   Bié fàngqì.: Đừng bỏ cuộc!

16. 再加把劲。   Zài jiā bǎ jìn.: Hãy mạnh mẽ lên!

17. 要坚强。   Yào jiānqiáng.: Phải kiên cường

18. 永远不要放弃。   Yǒngyuǎn bùyào fàngqì.: Nhất định không được bỏ cuộc

19. 永不言弃。   Yǒng bù yán qì.: Không bao giờ bỏ cuộc

20. 加油!你可以的!    Jiāyóu! Nǐ kěyǐ de!: Cố lên! Bạn làm được mà!

21. 我爱你!

Wǒ ài nǐ!

Tôi yêu bạn!

22. 好点了吗?

Hǎo diǎnle ma?

Đỡ hơn chưa?

23. 你觉得怎么 ?

Nǐ juédé zěnme yàng?

Bạn thấy thế nào?

24. 没问题!

Méi wèntí!

Không sao đâu!

25. 不要紧

Bùyàojǐn

Không hề gì!

26. 别担心

bié dānxīn

Đừng lo lắng

27. 算上我

suàn shàng wǒ

Hãy tin ở tôi!

28. 我是好的影迷

wǒ shì hǎo de yǐngmí

Tôi là fan hâm mộ của bạn đó

29. 别紧张

bié jǐnzhāng

Đừng căng thẳng

30. 我会帮你打点的

wǒ huì bāng nǐ dǎdiǎn de

Tôi sẽ giúp đỡ bạn

31. 这很好

zhè hěn hǎo

Rất tốt!

32. 我知道好做很好

wǒ zhīdào, hǎo zuò hěn hǎo

Tôi biết mà bạn làm rất tốt

33. 你做得对

nǐ zuò dé duì

Bạn làm đúng rồi

34. 好做到了!

hǎo zuò dàole!

Bạn làm được rồi!

35. 祝贺你!

Zhùhè nǐ!

Chúc mừng bạn!

36. 你先休息吧

Nǐ xiān xiūxí ba

Bạn nghỉ ngơi đi!

37. 不管怎样我都支持你。

bùguǎn zěnyàng wǒ dū zhīchí nǐ.

Dù thế nào tôi vẫn ủng hộ bạn

38. 100%支持你。

Wǒ 100%zhīchí nǐ.

Tôi hoàn toàn ủng hộ bạn

39. 勇于追求梦想吧。

Yǒngyú zhuīqiú mèngxiǎng ba.

Dũng cảm theo đuổi ước mơ đi

40. 一切皆有可能。

Yīqiè jiē yǒu kěnéng.

Mọi thứ đều có thể

41. 相信自己。

Xiāngxìn zìjǐ.

Hãy tin vào mình

42. 别耍孩子气了,振作起来。

Bié shuǎ háiziqìle, zhènzuò qǐlái.

Đừng trẻ con nữa,  phấn chấn lên

43. 别担心总会有办法的。

Bié dānxīn zǒng huì yǒu bànfǎ de.

Đừng lo lắng, sẽ có cách

44. 振作起来

Zhènzuò qǐlái

Phấn chấn lên nào

45. 别灰心

bié huīxīn

Đừng nản lòng

46. 不要因为一次失败就气馁,再试一试看.

Bùyào yīn wéi yīcì shībài jiù qìněi, zài shì yī shìkàn.

Đừng vì một lần thất bài mà nhụt chí, thử lại xem

47. 你需要勇敢地面对困难.

Nǐ xūyào yǒnggǎn dì miàn duì kùnnán.

Bạn cần dũng cảm đối diện với khó khăn

48. 不管发生什么都不要气馁.

Bùguǎn fāshēng shénme dōu bùyào qìněi.

Dù có xảy ra việc gì cũng đừng nản lòng

49. 试着振作起来.我们还是一样支持你.

Shìzhe zhènzuò qǐlái. Wǒmen háishì yīyàng zhīchí nǐ.

Thử phấn chấn lên, chúng tôi vấn luôn ủng hộ bạn

50.我会一直在这里支持你、鼓励你.

Wǒ huì yīzhí zài zhèlǐ zhīchí nǐ, gǔlì nǐ.

Tôi vẫn luôn ở đây ủng hộ bạn, cổ vũ bạn


Tham khảo


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *