Template Tin Tức Mới Nhất

 Chào các bạn, bài viết hôm nay Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ tổng hợp 100 loại đồ uống bằng tiếng Trung. Hãy cùng học các bạn nhé!

CÙNG HỌC 100 LOẠI ĐỒ UỐNG TIẾNG TRUNG: 


饮料 Yǐnliào Thức uống

咖啡 Kāfēi Cà phê

纯咖啡 Chún kāfēi Cà phê đen

牛奶咖啡 Niúnǎi kāfēi Cà phê sữa

速溶咖啡 Sùróng kāfēi Cà phê hòa tan

多奶的咖啡 Duō nǎi de kāfēi Bạc sỉu

冷冻咖啡  Lěngdòng kāfēi Cà phê đá

美式咖啡 Měishì kāfēi Americano

拿铁咖啡 Nátiě kāfēi Latte

10 卡布基诺咖啡 Kǎbùqínuò kāfēi Cappuccino


do-uong-tieng-Trung

11 浓缩咖啡 Nóngsuō kāfēi Espresso

12 摩卡咖啡 Mókǎ kāfēi Mocha

13 可可 Kě kě Ca cao

14 啤酒 Píjiǔ Bia 

15 听装啤酒 Tīng zhuāng píjiǔ Bia lon

16 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ Bia chai

17 喜力啤酒 Xǐ lì pí jiǔ Bia Heineken

18 西贡啤酒 Xī gōng pí jiǔ  Bia Sài Gòn

19 老虎啤酒 Lǎo hǔ pí jiǔ Bia Tiger

20 咖啡 Kāfēi Cà phê


21 牛奶咖啡 Niúnǎi kāfēi Cà phê sữa

22 纯咖啡 Chún kāfēi Cà phê đen

23 速溶咖啡 Sùróng kāfēi Cà phê hòa tan

24 方便饮料 Fāngbiàn yǐnliào Đồ uống liền

25 鸡尾酒 Jīwěijiǔ Cocktail

26 软性饮料 Ruǎn xìng yǐnliào Đồ uống nhẹ (không cồn)

27 汽水 Qìshuǐ Nước ngọt

28 矿泉水 Kuàngquán shuǐ Nước khoáng

29 西红柿汁 Xīhóngshì zhī Nước ép cà chua

30 菠萝汁 Bōluó zhī Nước ép thơm


31 柚子汁 Yòuzi zhī Nước ép bưởi

32 莱姆汁 Lái mǔ zhī Nước chanh

33 桔子汁 Júzi zhī Nước cam

34 七喜 Qīxǐ Nước 7-up

35 可乐 Kě lè Coca-cola

36 椰子汁 Yēzi zhī Nước dừa

37 果汁汽水 Guǒzhī qìshuǐ Nước hoa quả có ga

38 麦乳精饮料 Mài rǔ jīng yǐnliào Nước uống chiết xuất từ lúa mạch

39 苏打水 Sūdǎ shuǐ Nước soda

40 巧克力饮料 Qiǎokèlì yǐnliào Nước uống vị sôcôla


41  Jiǔ Rượu

42 瓶装酒 Píngzhuāng jiǔ Rượu chai

43 苦艾酒 Kǔ ài jiǔ Rượu aspin

44 杜松子酒 Dù sōngzǐ jiǔ Rượu gin

45 白兰地 Báilándì Rượu Brandy

46 果味酒 Guǒ wèijiǔ Rượu hoa quả

47 法国红葡萄酒 Fàguó hóng pútáojiǔ Rượu nho đỏ Pháp

48 香槟酒 Xiāngbīnjiǔ Rượu sâm panh

49 葡萄酒 Pútáojiǔ Rượu nho (rượu vang)

50 苹果酒 Píngguǒ jiǔ Rượu táo


51 威士忌酒 Wēishìjì jiǔ Rượu Whisky ngọt

52 红葡萄酒 Hóng pútáojiǔ Rượu vang đỏ

53 伏特加酒 Fútèjiā jiǔ Rượu Vodka

54 伏特加马提尼酒 Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ Rượu Vodka Martini

55 味美思酒 Wèiměi sī jiǔ Rượu Vecmut

56 雪利酒 Xuě lìjiǔ Rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha)

57 甜葡萄酒 Tián pútáojiǔ Rượu nho ngọt

58 白葡萄酒 Bái pútáojiǔ Rượu nho trắng

59 潘趣酒 Pān qù jiǔ Rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh)

60 夏布利酒 Xiàbù lìjiǔ Rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất)


61 白葡萄酒 Bái pútáojiǔ Rượu vang trắng

62 茅台酒 Máotái jiǔ Rượu Mao Đài

63 白兰地甜酒 Báilándì tián jiǔ Rượu ngọt Brandy

64 马提尼酒 Mǎ tí ní jiǔ Rượu Martini

65 烈性酒 Lièxìng jiǔ Rượu mạnh

66 桔子酒 Júzi jiǔ Rượu cam

67 花雕酒 Huādiāo jiǔ Rượu vang Hoa Điêu

68 绍兴酒 Shàoxīngjiǔ Rượu Thiệu Hưng

69 竹叶青酒 Zhúyèqīng jiǔ Rượu Trúc Diệp Thanh

70 日本酒 Rìběnjiǔ Rượu sa kê


71 茅台酒 Máotái jiǔ Rượu Mao Đài

72  Chá Trà

73 奶茶 Nǎichá Trà sữa

74 柠檬茶 Níngméng chá Trà chanh

75 冰茶 Bīng chá Trà đá

76 菊花茶 Júhuā chá Trà hoa cúc

77 桃茶 Táo chá Trà đào

78 罗汉果茶 Luóhànguǒ chá Trà La Hán Quả

79  金银花茶  Jīnyínhuāchá Trà kim ngân

80 人参花茶  Rénshēn huā chá Trà hoa nhân sâm


81 枸杞茶 Gǒuqǐ chá Trà Kỷ Tử

82 红茶 Hóngchá Hồng trà

83 黑茶 Hēichá Trà đen

84 花茶 Huāchá Trà hoa

85 绿茶 Lǜchá Trà xanh

86 大亨果茶 Dàhēng guǒ chá Trà trái cây Đại Hanh (tên một loại đồ uống đóng chai)

87 抹茶绿茶 Mǒchá lǜchá Trà xanh Matcha

88 苦啤酒 Kǔpíjiǔ Bia đắng

89 黑啤酒 Hēipíjiǔ Bia đen

90 大米啤酒 Dàmǐ píjiǔ Bia gạo


91  姜啤酒  Jiāngpíjiǔ Bia gừng

92  麦芽啤酒 Màiyá píjiǔ Bia mạch nha

93 淡啤酒 Dàn píjiǔ Bia nhẹ

94 纯牛奶 Chúnniúnǎi Sữa tươi nguyên chất

95 豆浆 Dòujiāng Sữa đậu nành

96 冰淇淋苏打水 Bīngqílín sūdǎ shuǐ Soda kem

97 冰沙 Bīng shā Sinh tố

98 冰淇淋 Bīng qí lín Kem

99 牛奶 Niúnǎi Sữa bò

100 优格 Yōu gé Sữa chua


Tổng hợp


Học thêm tại đây: học tiếng Trung, tiếng Trung online, học tiếng Trung tại nhàhọc tiếng Trung onlinetừ vựng tiếng Trung, học tiếng Trung Quốc, hoc tieng Trung, learn Chinese


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *