Template Tin Tức Mới Nhất

 Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề Phỏng Vấn Tìm Việc Làm:

tieng-trung-phong-van-xin-viec

1. 面试 (miànshì) - Phỏng vấn

2. 面试官 (miànshì guān) - Nhà phỏng vấn

3. 求职者 (qiúzhízhě) - Người tìm việc 

4. 简历 (jiǎnlì) - Sơ yếu lý lịch 

5. 技能 (jìnéng) - Kỹ năng 

6. 职位 (zhíwèi) - Vị trí công việc 

7. 经验 (jīngyàn) - Kinh nghiệm 

8. 职业目标 (zhíyè mùbiāo) - Mục tiêu nghề nghiệp 

9. 优势 (yōushì) - Ưu điểm 

10. 劣势 (lièshì) - Nhược điểm

11. 自我介绍 (zìwǒ jièshào) - Giới thiệu bản thân 

12. 面试问题 (miànshì wèntí) - Câu hỏi phỏng vấn  

13. 团队合作能力 (tuánduì hézuò nénglì) - Khả năng làm việc nhóm 

14. 沟通能力 (gōutōng nénglì) - Khả năng giao tiếp

15. 解决问题能力 (jiějué wèntí nénglì) - Khả năng giải quyết vấn đề


16. 领导能力 (lǐngdǎo nénglì) - Khả năng lãnh đạo 

17. 专业知识 (zhuānyè zhīshì) - Kiến thức chuyên môn

18. 自信 (zìxìn) - Tự tin 

19. 礼貌 (lǐmào) - Lịch sự 

20. 诚实 (chéngshí) - Thành thật 

21. 灵活性 (línghuó xìng) - Linh hoạt 

22. 适应能力 (shìyìng nénglì) - Khả năng thích nghi 

23. 时间管理能力 (shíjiān guǎnlǐ nénglì) - Khả năng quản lý thời gian 

24. 压力承受能力 (yālì chéngshòu nénglì) - Khả năng chịu áp lực 

26. 成就 (chéngjiù) - Thành tựu

27. 应聘者 (yìngpìnzhě) - Ứng viên

28. 招聘者(zhāopìnzhě) - Nhà tuyển dụng

29. 软技能 (ruǎn jìnéng) - Kỹ năng mềm

30. 演讲技能 (yǎnjiǎng nénglì) - Kỹ năng thuyết trình

31. 独立工作能力 (dú lì gōng zuò néng lì) - Khả năng làm việc độc lập

32. 发展机会 (fāzhǎn jīhuì) - Cơ hội phát triển

33. 希望待遇 (xī wàng dài yù) đãi ngộ mong muốn

34. 薪水要求 (xīn shuǐ yāo qiú) mức lương mong muốn


Tổng hợp


Học thêm tại đây: học tiếng Trung, tiếng Trung online, học tiếng Trung tại nhàhọc tiếng Trung onlinetừ vựng tiếng Trung, học tiếng Trung Quốc, hoc tieng Trung, learn Chinese


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *