Cùng học 10 câu khẩu ngữ tiếng Trung giao tiếp siêu thông dụng bắt đầu bằng 没 nhé các bạn!
1. 没事
Méi shì
Không sao đâu
2. 没关系
Méi guānxi
Không sao / Không vấn đề gì
3. 没劲
Méi jìn
Không hứng thú / Kiệt sức mệt mỏi
4. 没办法
Méi bànfǎ
Hết cách rồi / Bó tay thôi
5. 没听懂
Méi tīng dǒng
Không nghe hiểu
6. 没看见
Méi kàn jiàn
Không nhìn thấy
7. 没空
Méi kòng
Không có thời gian
8. 没想到
Méi xiǎng dào
Không ngờ luôn
9. 没钱
Méi qián
Không có tiền
10. 没什么
Méi shénme
Không có gì đâu
Tham khảo
TRANSLATE:
Let's learn 10 super common Chinese conversational phrases starting with 没!
1. 没事
Méi shì
It's okay
2. 没关系
Méi guānxi
It's okay / No problem
3. 没劲
Méi jìn
Not interested / Exhausted
4. 没办法
Méi bànfǎ
There's no other way / I can't do anything
5. 没听懂
Méi tīng dǒng
Can't understand
6. 没看见
Méi kàn jiàn
Can't see
7. 没空
Méi kòng
No time
8. 没想到
Méi xiǎng dài
Unexpectedly
9.没钱
Méi qián
No money
10. 没什么
Méi shénme
No problem
References
Học thêm tại đây: học tiếng Trung, tiếng Trung online, học tiếng Trung tại nhà, học tiếng Trung online, từ vựng tiếng Trung, học tiếng Trung Quốc, hoc tieng Trung, learn Chinese
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***


0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!