Các bạn có thường sử dụng tiếng Trung để nói chuyện về Chính trị không? Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp những từ vựng quan trọng với chủ đề Chính Trị. Các bạn hãy cũng học nhé!
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ: CHÍNH TRỊ
1. 政治 (zhèngzhì) -Chính trị
2. 国会 (guóhuì) -Quốc hội
3. 国家主席 (guójiā zhǔxí) -Chủ tịch nước
4. 总书记 (zǒngshūjì) -Tổng bí thư
5. 外交部 (wàijiāobù) -Bộ Ngoại giao
6. 国防部 (guófángbù) -Bộ Quốc phòng
7. 公安部 (gōng’ānbù) -Bộ Công an
8. 人民委员会 (rénmín wěiyuánhuì) -Ủy ban nhân dân
9. 越南社会主义共和国 (Yuènán shèhuì zhǔyì gònghéguó) -Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
10. 越南共产党 (Yuènán gòngchǎndǎng) -Đảng Cộng sản Việt Nam
11. 政府 (zhèngfǔ) -Chính phủ
12. 总理 (zǒnglǐ) -Thủ tướng
Tổng hợp
TRANSLATE:
Do you often use Chinese to talk about Politics? Today's article will summarize important vocabulary with the topic of Politics. Let's learn together!
CHINESE VOCABULARY TOPIC: POLITICS
1. 政治 (zhèngzhì) -Politics
2. 国会 (guóhuì) -National Assembly
3. 国家主席 (guójiā zhǔxí) -President
4. 总书记 (zǒngshūjì) -General Secretary
5. 外交部 (wàijiāobù) -Ministry of Foreign Affairs
6. 国防部 (guófángbù) -Ministry of National Defense
7. 公安部 (gōng’ānbù) -Ministry of Public Security
8. 人民委员会 (rénmín wěiyuanhuì) -People's Committee
9. People's Council of China (Yuènán shèhuì zhǔyì chưng) -Socialist Republic of Vietnam
10. Communist Party of Vietnam (Yuènán chưngndǎng) -Communist Party of Vietnam
11. Government (zhèngfǔ) -Government
12. Prime Minister (zǒnglǐ) -Prime Minister
General
Học thêm tại đây: học tiếng Trung, tiếng Trung online, học tiếng Trung tại nhà, học tiếng Trung online, từ vựng tiếng Trung, học tiếng Trung Quốc, hoc tieng Trung, learn Chinese
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***


0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!