Template Tin Tức Mới Nhất

 Tổng hợp 36 Từ vựng về CÁC LOÀI HOA THÔNG DỤNG nhất trong tiếng Anh (kèm phiên âm). Các bạn yêu thích loài hoa nào nhất, hãy cùng học về các loài hoa nhé!

tu-vung-cac-loai-hoa-bang-tieng-Anh

- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/ : hoa vạn thọ

- Buttercup /ˈbʌt.ə.kʌp/: hoa mao lương

- Daffodil /ˈdæf.ə.dɪl/: hoa thủy tiên vàng

- Primrose /ˈprɪm.rəʊz/: hoa ngọc trâm

- Rose /rəʊz/: hoa hồng

- Lavender /ˈlæv.ɪn.dər/: hoa oải hương

- Iris /ˈaɪ.rɪs/: hoa diên vĩ

- Dahlia /ˈdeɪ.li.ə/: hoa thược dược

- Periwinkle /ˈper.ɪˌwɪŋ.kəl/: hoa dừa cạn

- Peony /ˈpiː.ə.ni/: hoa mẫu đơn

- Lily /ˈlɪl.i/: hoa ly

- Flamingo flower /fləˈmɪŋ.ɡəʊ ˌflaʊər/: hoa hồng môn

- Hydrangea /haɪˈdreɪn.dʒə/: hoa cẩm tú cầu

- Sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/: hoa hướng dương

- Daisy /ˈdeɪ.zi/: hoa cúc

- Gladiolus /ˌɡlæd.iˈəʊ.ləs/: hoa lay ơn

- Violet /ˈvaɪə.lət/: hoa violet

- Peach blossom /piːʧ ˈblɒsəm/: hoa đào

- Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/: hoa mai

- Jasmine /ˈdʒæz.mɪn/: hoa nhài

- Bougainvillea /ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/: hoa giấy

- Lilac /ˈlaɪ.lək/: hoa tử đinh hương

- Cockscomb /ˈkɒks.kəʊm/: hoa mào gà

- Bellflower /ˈbɛlˌflaʊə/: hoa chuông

- Dandelion /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/: bồ công anh

- Tulip /ˈtʃuː.lɪp/: hoa tu-lip

- Lotus /ˈləʊ.təs/ : hoa sen

- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan

- Lily of the valley /ˌlɪl.i əv ðə ˈvæl.i/: hoa linh lan

- Carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/: cẩm chướng

- Camellia /kəˈmiː.li.ə/: hoa trà

- Petunia /pəˈtʃuː.ni.ə/: hoa dạ yên thảo

- Forget-me-not /fəˈɡet.mi.nɒt/: hoa lưu ly

- Hibiscus /hɪˈbɪs.kəs/: hoa râm bụt

- Wisteria /wɪˈstɪə.ri.ə/: Hoa tử đằng

- Snowdrop /ˈsnəʊ.drɒp/: hoa tuyết điểm


Tham khảo

Từ khóa: học tiếng Anh, hoc tieng Anh, learn English, study English, tieng Anh online, tiếng Anh

***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *