Template Tin Tức Mới Nhất

 Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tất cả các ngành nghề thuộc nhiều lĩnh vực được liệt kê trong bài viết giúp các bạn dễ dàng tìm kiếm để học tiếng Anh hơn:

tu-vung-tieng-anh-ve-cac-nganh-nghe-ok

1.  TỪ VỰNG VỀ NGÀNH KINH DOANH

- Businessman /ˈbɪz.nɪs.mən/ doanh nhân 
- Salesperson  /ˈseɪlzˌpɜː.sən/  nhân viên bán hàng 
- Secretary /ˈsek.rə.tər.i/ thư ký 
- Accountant  /əˈkaʊn.tənt/ kế toán

2. TỪ VỰNG VỀ NGÀNH GIÁO DỤC

- Lecturer /ˈlek.tʃər.ər/ giảng viên
- Teacher /ˈtiːtʃər/ giáo viên
- Tutor /ˈtʃuː.tər/ gia sư 
- Librarian/laɪˈbreə.ri.ən/ thủ thư

3. TỪ VỰNG VỀ NGÀNH THỜI TRANG

- Tailor /ˈteɪ.lər/ thợ may 
- Model /ˈmɒd.əl/ người mẫu 
- Fashion designer /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər// thiết kế thời trang 
- Stylist /ˈstaɪ.lɪst/ nhà tạo mẫu 
- Hairstylist /ˈheə.staɪ.lɪst/ nhà tạo mẫu tóc 
- Make-up artist /ˈmeɪk.ʌp ˌɑːr.t̬ɪst/ thợ trang điểm 
- Manicurist /ˈmæn.ɪ.kjʊə.rɪst/ thợ làm móng 
- Tattooist /tætˈuː.ɪst/ thợ xăm hình


4. TỪ VỰNG VỀ NGHỆ THUẬT

- Painter /ˈpeɪn.tər/ họa sĩ 
- Photographer /fəˈtɒɡ.rə.fər/ nhiếp ảnh gia 
- illustrator /ˈɪl.ə.streɪ.tər/ hoạ sĩ minh hoạ
- Writer  /ˈraɪ.tər/ nhà văn 
- Stunt Performer /stʌnt pəˈfɔː.mər/ diễn viên đóng thế
- Poet  /ˈpəʊ.ɪt/ nhà thơ 
- Actor /ˈæk.tər/ nam diễn viên 
- Actress /ˈæk.trəs/ nữ diễn viên 
- Director /daɪˈrek.tər/ đạo diễn
- Editor  /ˈed.ɪ.tər/ biên tập viên
- Playwright /ˈpleɪ.raɪt/ nhà soạn kịch
- Cameraman /ˈkæm.rə.mæn/ quay phim

5. TỪ VỰNG VỀ NGÀNH KỸ THUẬT

- Mechanic /məˈkæn.ɪk/ thợ cơ khí 
- Electrician  /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ thợ điện. 
- Carpenter /ˈkɑː.pɪn.tər/ thợ mộc 
- Welder /ˈwel.dər/ thợ hàn 

6. TỪ VỰNG VỀ NGÀNH KHOA HỌC

- Scientist /ˈsaɪən.tɪst/ nhà khoa học 
- Mathematician /ˌmæθ.məˈtɪʃ.ən/ nhà toán học 
- Physicist /ˈfɪz.ɪ.sɪst/ nhà vật lý học 
- Chemist /ˈkem.ɪst/ nhà hóa học 
- Geologist  /dʒiˈɒl.ə.dʒɪst/ nhà địa chất học
- Biologist /baɪˈɒl.ə.dʒɪst/ nhà sinh vật học 
- Botanist /ˈbɒt.ən.ɪst/ nhà thực vật học
- Linguist /ˈlɪŋ.ɡwɪst/ nhà ngôn ngữ học 
- Historian /hɪˈstɔː.ri.ən/ nhà sử học 
- Archaeologist /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/ nhà khảo cổ học 
- Astronomer  /əˈstrɒn.ə.mər/ nhà thiên văn học 
- Astronaut  /ˈæs.trə.nɔːt/ phi hành gia

7. TỪ VỰNG VỀ NGÀNH ÂM NHẠC

- Singer /ˈsɪŋ.ər/ ca sĩ
- Dancer /ˈdɑːn.sər/ vũ công
- Ballerina /ˌbæl.əˈriː.nə/  Vũ công ba-lê
- Composer /kəmˈpəʊ.zər/ nhà soạn nhạc
- Guitarist /ɡɪˈtɑː.rɪst/ nghệ sĩ ghi-ta
- Drummer /ˈdrʌm.ər/ nghệ sĩ trống
- Pianist /ˈpiːən.ɪst/ nghệ sĩ dương cầm
- Organist /ˈɔː.ɡən.ɪst/ nghệ sĩ organ
- Violinist /ˌvaɪəˈlɪn.ɪst/  nghệ sĩ vi-o-lông
- Flutist /ˈfluː.tɪst/ nghệ sĩ sáo
- Cellist /ˈtʃel.ɪst/ nghệ sĩ cello
- Conductor /kənˈdʌk.tər/ nhạc trưởng 

8. TỪ VỰNG VỀ NGÀNH DU LỊCH

- Tour guide /tʊə gaɪd/ hướng dẫn viên du lịch
- Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ nhân viên lễ tân 
- Housekeeper /ˈhaʊsˌkiː.pər/nhân viên dọn phòng
- Bellman /ˈbel.mən/ nhân viên hành lý


9. TỪ VỰNG VỀ NGÀNH THỰC PHẨM

- Chef /ʃef/ đầu bếp 
- Baker /ˈbeɪ.kər/ thợ làm bánh
- Waiter /ˈweɪ.tər/ bồi bàn nam
- Waitress /ˈweɪ.trəs/ bồi bàn nữ
- Sommelier /sɒmˈel.i.eɪ/ nhân viên phục vụ rượu
- Food runner /fuːd ˈrʌnər/ nhân viên chạy món
- Hostess /ˈhəʊ.stes/ nhân viên lễ tân (nhà hàng)
- Order taker /ˈɔːdə ˈteɪkə/ nhân viên ghi món
- Bartender /ˈbɑːˌten.dər/ pha chế (đồ uống có cồn)
- Barista /bɑːrˈiːs.tə/ pha chế (đồ uống từ cafe, cacao)
- Cashier /kæʃˈɪər/ thu ngân
- Janitor /ˈdʒæn.ɪ.tər/ lao công quét dọn

10. TỪ VỰNG VỀ NGÀNH LUẬT PHÁP

- Lawyer /ˈlɔɪ.ər/ luật sư 
từ phổ thông, chỉ người được đào tạo bài bản về luật, có đủ tư cách tư vấn và đại diện trước toàn 
- Solicitor /səˈlɪs.ɪ.tər/ luật sư tư vấn
(attorney nghĩa tương đương nhưng dùng ở US)
- Barrister /ˈbær.ɪ.stər/ luật sư đại diện
( người hay ra tranh cãi trước tòa án cấp cao, đại diện cho phía công tố hoặc phía bị cáo)
advocate nghĩa tương đương nhưng dùng ở vùng Scotland
- Prosecutor /ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ công tố viên 
- Detective /dɪˈtek.tɪv/ thám tử 
- Judge /dʒʌdʒ/ thẩm phán 
- Politician /ˌpɒl.ɪˈtɪʃ.ən/ chính trị gia 
- Bodyguard /ˈbɒd.i.ɡɑːd/ vệ sĩ

Chúc các bạn học tiếng Anh sớm thành công

Theo Tram Nguyen Teacher

Từ khóa: học tiếng Anh, hoc tieng Anh, learn English, study English, tiếng Anh online, tieng Anh

***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *