Chào các tín đồ yêu tiếng Trung, bài viết hôm nay sẽ tổng hợp những từ vựng đi đôi với 费/fèi nhé. Hãy cùng học thôi nào!
TỪ VỰNG ĐI ĐÔI VỚI 费/ fèi:
免费 (miǎnfèi): miễn phí
电费 (diànfèi): tiền điện
水费 (shuǐfèi): tiền nước
浪费 (làngfèi): lãng phí
话费 (huàfèi): phí gọi điện thoại
花费 (huā fèi): tiêu phí
收费 (shōu fèi): thu phí
学费 (xuéfèi): học phí
费用 (fèiyòng): chi tiêu
邮费 (yóufèi): phí bưu điện
油费 (yóufèi): chi phí xăng xe
生活费 (shēnghuó fèi): sinh hoạt phí
手续费 (shǒuxù fèi): phí thủ tục
停车费 (tíng chē fèi): phí đỗ xe
费时间 (fèi shíjiān): phí thời gian
煤气费 (méiqì fèi): tiền gas
费力 (fèilì): mất công sức
运费 (yùnfèi): phí vận chuyển
Tổng hợp
TRANSLATE:
Hello Chinese lovers, today's article will summarize the vocabulary that goes with 费/fèi. Let's learn together!
VOCABULARY THAT GOES WITH 费/ fèi:
免费 (miǎnfèi): free
电费 (diànfèi): electricity bill
水费 (shuǐfèi): water bill
浪费 (làngfèi): waste
话费 (huàfèi): telephone call fee
花费 (huā fèi): expense
收费 (shōu fèi): toll
学费 (xuéfèi): tuition
费用 (fèiyòng): spending
邮费 (yóufèi): postage fee
油费 (yóufèi): gas expense
生活费 (shēnghuó) fèi): living expenses
手续费 (shǒuxù fèi): procedure fee
停车费 (tíng chē fèi): parking fee
费时间 (fèi shíjiān): time fee
煤气费 (méiqì fèi): gas fee
费力 (fèilì): effort
运费 (yùnfèi): transportation fee
Summary
Học thêm tại đây: học tiếng Trung, tiếng Trung online, học tiếng Trung tại nhà, học tiếng Trung online, từ vựng tiếng Trung, học tiếng Trung Quốc, hoc tieng Trung, learn Chinese
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***


0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!