Tổng hợp từ vựng tiếng Trung với chủ đề về: CÁC THƯƠNG HIỆU ĐỒ ĂN NỔI TIẾNG TẠI TRUNG QUỐC
1. 麦当劳 (màidāngláo) -McDonald's
2. 肯德基 (kěndéjī) -KFC
3. 必胜客 (bìshèngkè) -Pizza Hut
4. 海底捞 (hǎidǐlāo) -Lẩu Haidilao
5. 黄焖鸡米饭 (huángmènjī mǐfàn) -Cơm gà om Huangmen
6. 乡村基 (xiāngcūnjī) -Country Style Cooking (Chuỗi đồ ăn nhanh)
7. 兰州拉面 (lánzhōu lāmiàn) -Mì kéo Lan Châu
8. 真功夫 (zhēngōngfu) -Zhēn Gōngfū (Chuỗi đồ ăn nhanh)
9. 蜜雪冰城 (mìxuě bīngchéng) -Mixue Bingcheng
10. 永和大王 (yǒnghé dàwáng) -Yonghe King (Chuỗi sữa đậu nành)
2. 肯德基 (kěndéjī) -KFC
3. 必胜客 (bìshèngkè) -Pizza Hut
4. 海底捞 (hǎidǐlāo) -Lẩu Haidilao
5. 黄焖鸡米饭 (huángmènjī mǐfàn) -Cơm gà om Huangmen
6. 乡村基 (xiāngcūnjī) -Country Style Cooking (Chuỗi đồ ăn nhanh)
7. 兰州拉面 (lánzhōu lāmiàn) -Mì kéo Lan Châu
8. 真功夫 (zhēngōngfu) -Zhēn Gōngfū (Chuỗi đồ ăn nhanh)
9. 蜜雪冰城 (mìxuě bīngchéng) -Mixue Bingcheng
10. 永和大王 (yǒnghé dàwáng) -Yonghe King (Chuỗi sữa đậu nành)
Tổng hợp
TRANSLATE:
Summary of Chinese vocabulary with the topic: FAMOUS FOOD BRANDS IN CHINA
1. 麦当劳 (màidāngláo) -McDonald's
2. 肯德基 (kěndéjī) -KFC
3. 必胜客 (bìshèngkè) -Pizza Hut
4. 海底捞 (hǎidǐlāo) -Haidilao Hot Pot
5. 黄焖鸡米饭 (huángmènjī mǐfàn) -Huangmen Braised Chicken Rice
6. 乡村基 (xiāngcūnjī) -Country Style Cooking (Fast Food Chain)
7.兰州拉面 (lánzhōu lāmiàn) - Lanzhou Pulled Noodles
8. 真功夫 (zhēngōngfu) -Zhēn Gōngfū (Fast Food Chain)
9. 蜜雪冰城 (mìxuě bīngchéng) -Mixue Bingcheng
10. 永和大王 (yǒnghé dàwáng) -Yonghe King (Soy Milk Chain)
Học thêm tại đây: học tiếng Trung, tiếng Trung online, học tiếng Trung tại nhà, học tiếng Trung online, từ vựng tiếng Trung, học tiếng Trung Quốc, hoc tieng Trung, learn Chinese
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***


0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!