Từ vựng tiếng Trung đi đôi với 饭 (fan)
1. 米饭 (mǐfàn) -Cơm trắng
2. 炒饭 (chǎofàn) -Cơm chiên
3. 吃饭 (chīfàn) -Ăn cơm
4. 晚饭 (wǎnfàn) -Bữa tối
5. 早饭 (zǎofàn) -Bữa sáng
6. 午饭 (wǔfàn) -Bữa trưa
7. 盒饭 (héfàn) -Cơm hộp
8. 饭店 (fàndiàn) -Nhà hàng, quán ăn
9. 饭碗 (fànwǎn) -Bát ăn cơm
10. 饭桌 (fànzhuō) -Bàn ăn
Tham khảo
TRANSLATE:
Chinese Vocabulary with 饭 (fan)
1. 米饭 (mǐfàn) -White rice
2. 炒饭 (chǎofàn) -Fried rice
3. 吃饭 (chīfàn) -Eat rice
4. 晚饭 (wǎnfàn) -Dinner
5. 早饭 (zǎofàn) -Breakfast
6. 午饭 (wǔfàn) -Lunch
7. 盒饭 (héfàn) -Lunch box
8. 饭店 (fàndiàn) -Restaurant, eatery
9. 饭碗 (fànwǎn) -Rice bowl
10. 饭桌 (fànzhuō) -Dining table
References
Học thêm tại đây: học tiếng Trung, tiếng Trung online, học tiếng Trung tại nhà, học tiếng Trung online, từ vựng tiếng Trung, học tiếng Trung Quốc, hoc tieng Trung, learn Chinese
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***


0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!