Chào các bạn, bài viết hôm nay Cuộc Sống giản Đơn 123 sẽ tổng hợp tất cả những từ vựng tiếng Trung với chủ đề về CÁC QUỐC GIA.
Cùng học nhé các tín đồ yêu tiếng Trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG về CHỦ ĐỀ: QUỐC GIA - 国家 /Guójiā
1. 越南 (Yuènán) -Việt Nam
2. 俄罗斯 (Éluósī) -Nga
3. 中国 (Zhōngguó) -Trung Quốc
4. 老挝 (Lǎowō) -Lào
5. 加拿大 (Jiānádà) -Canada
6. 美国 (Měiguó) -Mỹ
7. 英国 (Yīngguó) -Anh
8. 缅甸 (Miǎndiàn) -Myanmar
9. 文莱 (Wénlái) -Brunei
10. 法国 (Fǎguó) -Pháp
11. 意大利 (Yìdàlì) -Ý
12. 日本 (Rìběn) -Nhật Bản
13. 韩国 (Hánguó) -Hàn Quốc
14. 印度 (Yìndù) -Ấn Độ
15. 菲律宾 (Fēilǜbīn) -Philippines
16. 泰国 (Tàiguó) -Thái Lan
17. 马来西亚 (Mǎláixīyà) -Malaysia
18. 新加坡 (Xīnjiāpō) -Singapore
19. 印度尼西亚 (Yìndùníxīyà) -Indonesia
20. 巴基斯坦 (Bājīsītǎn) -Pakistan
21. 孟加拉国 (Mèngjiālāguó) -Bangladesh
22. 柬埔寨 (Jiǎnpǔzhài) -Campuchia
23. 朝鲜 (Cháoxiǎn) -Triều Tiên
24. 阿联酋 (Āliánqiú) -Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Tổng hợp
TRANSLATE:
Hello everyone, today's article Simple Life 123 will summarize all Chinese vocabulary with the topic of COUNTRIES.
Let's learn together, Chinese lovers
CHINESE on the TOPIC: COUNTRIES - 国家 /Guójiā
1. 越南 (Yuènán) -Vietnam
2. 俄罗斯 (Éluósī) -Russia
3. 中国 (Zhōngguó) -China
4. 老挝 (Lǎowō) -Laos
6. 美国 (Měiguó) -USA
7. 英国 (Yīngguó) -UK
8. 缅甸 (Miǎndiàn) -Myanmar
9. 文莱 (Wénlái) -Brunei
10. 法国 (Fǎguó) - France
11. 意大利 (Yìdàlì) - Italy
12. 日本 (Rìběn) - Japan
13. 韩国 (Hánguó) - Korean
14. 印度 (Yìnquy) - India
15. 菲律宾 (Fēilǜbīn) - Philippines
16. 泰国 (Taiguó) -Thailand
17. 马来西亚 (Mǎláixīyà) -Malaysia
18. 新加坡 (Xīnjiāpō) -Singapore
19. 印度尼西亚 (Yìnquyníxīyà) -Indonesia
20. 巴基斯坦 (Bājīsītǎn) -Pakistan
21. 孟加拉国 (Mèngjiālāguó) -Bangladesh
22. 柬埔寨 (Jiǎnpǔzhài) - Cambodia
23. 朝鲜 (Chôoxiǎn) -North Korea
24. 阿联酋 (Āliánqiú) -United Arab Emirates
Synthetic
Học thêm tại đây: học tiếng Trung, tiếng Trung online, học tiếng Trung tại nhà, học tiếng Trung online, từ vựng tiếng Trung, học tiếng Trung Quốc, hoc tieng Trung, learn Chinese
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***


0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!