Template Tin Tức Mới Nhất

Thay vì dùng những từ tiếng Anh quen thuộc trong những cuộc nói chuyện của bạn với bạn bè, khách hàng, hãy thử dùng những cụm từ phổ biến sau, bạn sẽ vô cùng nhạc nhiên và thích thú bởi sự đa dạng và hay ho khi nói chuyện đấy

giao-tiep-tieng-Anh

- Catch on 
/kæʧ ɒn/ 
Understand 
/ˌʌndəˈstænd/ 
Hiểu

- Ask for 
/ɑːsk fɔː/ 
Request 
/rɪˈkwɛst/ 
Yêu cầu 

- Come back 
/kʌm bæk/ 
Return  
/rɪˈtɜːn/ 
Trở lại

- Bring back 
/brɪŋ bæk/ 
Return 
/rɪˈtɜːn/ 
Trả lại

- Call off 
/kɔːl ɒf/ 
Cancel 
/ˈkænsl/ 
Huỷ bỏ

- Come in 
/kʌm ɪn/ 
Enter 
/ˈɛntə/ 
Đi vào

- Go out 
/gəʊ aʊt/
Leave 
/liːv/ 
Rời đi

- Come over 
/kʌm ˈəʊvə/ 
Visit 
/ˈvɪzɪt/ 
Đến thăm

- Get to 
/gɛt tuː/ 
Annoy 
/əˈnɔɪ/ 
Làm phiền

- Get back at 
/gɛt bæk æt/ 
Revenge 
/rɪˈvɛnʤ/ 
Trả thù

- Go over 
/gəʊ ˈəʊvə/ 
Check 
/ʧɛk/ 
Kiểm tra

- Go up 
/gəʊ ʌp/ 
Rise 
/raɪz/ 
Tăng lên

- Go down 
/gəʊ daʊn/ 
Fall 
/fɔːl/ 
Giảm xuống

- go against 
/gəʊ əˈɡeɪnst/
Oppose
/əˈpəʊz/ 
Phản đối, chống đối

- go out with 
/gəʊ aʊt wɪð/ 
Date 
/deɪt/ 
Hẹn hò

- Help out 
/hɛlp aʊt/ 
Assist 
/əˈsɪst/ 
Hỗ trợ

- Hold off 
/həʊld ɒf/ 
Delay 
/dɪˈleɪ/ 
Trì hoãn

- Keep on 
/kiːp ɒn/ 
Continue
/kənˈtɪnjuː/ 
Tiếp tục

- Light up 
/laɪt ʌp/
Illuminate 
/ɪˈluːmɪneɪt/ 
Soi sáng

- Throw up 
/θrəʊ ʌp/ 
Vomit 
/ˈvɒmɪt/ 
Nôn

- Back up 
/bæk ʌp/ 
Support 
/səˈpɔːt/ 
Ủng hộ

- Blow up 
/bləʊ ʌp/ 
Explode 
/ɪksˈpləʊd/ 
Phát nổ

- Break in 
/breɪk ɪn/ 
Interrupt 
/ˌɪntəˈrʌpt/ 
Làm gián đoạn

- Break out 
/breɪk aʊt/ 
Escape 
/ɪsˈkeɪp/ 
Bỏ trốn

- Break away  
/breɪk əˈweɪ/ 
Escape 
/ɪsˈkeɪp/ 
Bỏ trốn

- Bear up  
/beər ʌp/ 
Confirm 
/kənˈfɜːm/ 
Xác nhận

- Hand in 
/hænd ɪn/ 
Submit 
/səbˈmɪt/ 
Nộp

- Hold up 
/həʊld ʌp/ 
Rob 
/rɒb/ 
Cướp

- look for 
/lʊk fɔː/ 
Find 
/faɪnd/ 
Tìm kiếm

- Pass away 
/pɑːs əˈweɪ/ 
Die 
/daɪ/ 
Qua đời

- Pass out 
/pɑːs aʊt/ 
Faint 
/feɪnt/ 
Ngất

- Set up 
/sɛt ʌp/ 
Trick 
/trɪk/ 
Lừa

- Sort out 
/sɔːt aʊt/ 
Tidy 
/ˈtaɪdi/ 
Dọn dẹp

- Think over 
/θɪŋk ˈəʊvə/ 
Consider 
/kənˈsɪdə/ 
Cân nhắc

- Turn down 
/tɜːn daʊn/ 
Reject 
/ˈriːʤɛkt/ 
Từ chối

- Try out 
/traɪ aʊt/ 
Test 
/tɛst/ 
Kiểm tra

- Give up 
/gɪv ʌp/ 
Quit 
/kwɪt/ 
Từ bỏ

- Beat up 
/biːt ʌp/ 
Hit/kick somebody 
/hɪt/kɪk ˈsʌmbədi/ 
Đánh/ đá ai đó

- Decide upon 
/dɪˈsaɪd əˈpɒn/ 
Choose/select 
/ʧuːz/sɪˈlɛkt/ 
Chọn

- Hold on 
/həʊld ɒn/ 
Wait 
/weɪt/ 
Chờ đợi

- Kick out
/kɪk aʊt/ 
Expel 
/ɪksˈpɛl/ 
Đuổi

- Run after 
/rʌn ˈɑːftə/ 
Chase 
/ʧeɪs/ 
Đuổi bắt

- Stand up to 
/stænd ʌp tuː/ 
Resist 
/rɪˈzɪst/ 
Kháng cự

- Fix up 
/fɪks ʌp/ 
Repair 
/rɪˈpeə/ 
Sửa

- Grow up 
/grəʊ ʌp/ 
Mature 
/məˈtjʊə/ 
Trưởng thành

- Point out 
/pɔɪnt aʊt/ 
Indicate 
/ˈɪndɪkeɪt/ 
Chỉ ra

- Speed up 
/spiːd ʌp/ 
Accelerate 
/əkˈsɛləreɪt/ 
Tăng tốc

- Put up with  
/pʊt ʌp wɪð/ 
Bear 
/beə/ 
Chịu đựng

- Put through 
/pʊt θruː/ 
Connect  
/kəˈnɛkt/ 
Kết nối

- Show up 
/ʃəʊ ʌp/ 
Appear 
/əˈpɪə(r)/ 
Xuất hiện

- Bring up  
/brɪŋ ʌp/ 
Raise 
/reɪz/ 
Nuôi nấng

- Carry on 
/ˈkæri ɒn/ 
Continue 
/kənˈtɪnjuː/ 
Tiếp tục

- Clear out  
/klɪər aʊt/ 
Leave 
/liːv/ 
Rời khỏi

- Find out  
/faɪnd aʊt/ 
Discover 
/dɪsˈkʌvə/ 
Khám phá

- Give out  
/gɪv aʊt/ 
Distribute 
/ˈdɪstrɪbjuːt/ 
Phân phát

- Go over  
/gəʊ ˈəʊvə/ 
Review  
/rɪˈvjuː/ 
Ôn tập

- Hand in 
/hænd ɪn/ 
Submit 
/səbˈmɪt/ 
Gửi đi

- Let down 
/lɛt daʊn/ 
Disappoint  
/ˌdɪsəˈpɔɪnt/ 
Làm thất vọng

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt hiệu quả cao!

Tham khảo


Từ khóa: học tiếng Anh, hoc tieng Anh, learn English, study English, tieng Anh online, tiếng Anh


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *