Template Tin Tức Mới Nhất

Bạn muốn nói hoặc gửi những chúc thật hay và tốt đẹp đến với người thân, bạn bè của bạn bằng tiếng Anh. Cuốc Sống Giản Đơn 123 sẽ gợi ý cho bạn 60 lời chúc nghe mát lòng mát dạ nhất. 

loi-chuc-bang-tieng-Anh


1. LỜI CHÚC MAY MẮN
- Good luck to you! Chúc bạn may mắn (câu này quá quen thuộc đúng không các bạn) - Break a leg! - /breɪk ə lɛg!/ - Chúc may mắn! - God bless you. - /gɒd blɛs juː./ - Cầu Chúa phù hộ bạn. - Go forth and conquer. - /gəʊ fɔːθ ænd ˈkɒŋkə./ - Hãy tiến lên và chinh phục nó! - Bring home the trophy! - /brɪŋ həʊm ðə ˈtrəʊfi!/ - Hãy mang chiến thắng về nhà nhé! - Win big! - /wɪn bɪg!/- Hãy thắng đậm nhé! - This will bring you some good luck! -/ðɪs wɪl brɪŋ juː sʌm gʊd lʌk!/ - Điều này sẽ mang lại may mắn cho bạn! - I wish all the luck floods you! - /aɪ wɪʃ ɔːl ðə lʌk flʌdz juː!/ - Mong rằng bạn sẽ gặp nhiều may mắn!

2. CHÚC NGỦ NGON
- Sweet dreams! - /swiːt driːmz!/ - Mơ đẹp nhé! - Have a sound sleep! - /hæv ə saʊnd sliːp!/ - Chúc ngủ ngon! - Sleep tight! - /sliːp taɪt!/ - Ngủ ngon! - Nite nite! - /naɪt naɪt!/ - Chúc ngủ ngon nhé! - Hope you will encounter no nightmare! - /həʊp juː wɪl ɪnˈkaʊntə nəʊ ˈnaɪtmeə!/ - Hy vọng bạn sẽ không gặp phải ác mộng! - You will have sweet dream when you fall asleep. - /juː wɪl hæv swiːt driːm wɛn juː fɔːl əˈsliːp./ - Bạn sẽ có giấc mơ ngọt ngào khi chìm vào giấc ngủ. - Time to close your eyes! Good night! - /taɪm tuː kləʊs jɔːr aɪz! gʊd naɪt!/ - Đến lúc nhắm mắt rồi! Chúc ngủ ngon!
3. LỜI CHÚC HAY TRONG CÔNG VIỆC
- Congratulations! - /kənˌgrætjʊˈleɪʃənz!/ - Chúc mừng nhé! - Wish you a happy week! - /wɪʃ juː ə ˈhæpi wiːk!/ - Chúc bạn một tuần vui vẻ! - Well done! You deserve it! - /wɛl dʌn! juː dɪˈzɜːv ɪt!/ - Làm tốt lắm! Bạn xứng đáng! - I hope you will get promotion soon! - /aɪ həʊp juː wɪl gɛt prəˈməʊʃn suːn!/ - Hy vọng bạn sẽ sớm được thăng chức! - Congratulations on your success! - /kənˌgrætjʊˈleɪʃənz ɒn jɔː səkˈsɛs!/ -Chúc mừng thành công của bạn! - We're so lucky to have you on broad! - /wɪə səʊ ˈlʌki tuː hæv juː ɒn brɔːd!/ - Chúng tôi thật may mắn khi có bạn! - No matter what happens, always stay positive! - /nəʊ ˈmætə wɒt ˈhæpənz, ˈɔːlweɪz steɪ ˈpɒzətɪv!/ - Dù có chuyện gì xảy ra đi nữa, hãy luôn lạc quan nhé! - Hope you gain more achivements this year! - /həʊp juː geɪn mɔː əˈtʃiːvmənts ðɪs jɪə!/ -Mong bạn có được nhiều thành tựu trong năm nay. - I wish every moment of your life bring you happiness and peace. - /aɪ wɪʃ ˈɛvri ˈməʊmənt ɒv jɔː laɪf brɪŋ juː ˈhæpinəs ænd piːs./ - Tôi mong rằng mọi khoảng khắc trong đời đều mang đến may mắn cho bạn. - Wishing you success in all you do! - /ˈwɪʃɪŋ juː səkˈsɛs ɪn ɔːl juː duː!/ - Mong bạn sẽ thành công với những gì bạn làm! - I hope all your efforts pay off! - /aɪ həʊp ɔːl jɔːr ˈɛfəts peɪ ɒf!/ - Mong rằng những nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp. 4. LỜI CHÚC DÀNH CHO NGƯỜI THÂN
- Hope your life is filled with happiness! - /həʊp jɔː laɪf ɪz fɪld wɪð ˈhæpinəs!/ - Mong cuộc đời anh (chị) luôn tràn ngập hạnh phúc. - Sending you warm wishes. - /ˈsɛndɪŋ juː wɔːm ˈwɪʃɪz./ - Gửi cô/chú những lời chúc nồng nhiệt. - Wishing you always stay healthy and happy. - /ˈwɪʃɪŋ juː ˈɔːlweɪz steɪ ˈhɛlθi ænd ˈhæpi./ - Chúc ông/bà luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.

loi-chuc-tieng-Anh

- I wish you all the success and joy in life. Lots of love. - /aɪ wɪʃ juː ɔːl ðə səkˈsɛs ænd ʤɔɪ ɪn laɪf. lɒts ɒv lʌv./ - Chúc anh/em luôn thành công và vui vẻ trong cuộc đời. - I wish you happy with all my heart! - /aɪ wɪʃ juː ˈhæpi wɪð ɔːl maɪ hɑːt!/ - Con chúc bố/mẹ hạnh phúc bằng cả tấm lòng! - Thanks for being the greatest person in the world! I love you! - /θæŋks fɔː ˈbiːɪŋ ðə ˈgreɪtɪst ˈpɜːsn ɪn ðə wɜːld! aɪ lʌv juː!/ - Cảm ơn vì đã là người tuyệt vời nhất trên đời này! Anh yêu em! - Thanks for guiding me through difficulties, wish your luck comes in waves! - /θæŋks fɔː ˈgaɪdɪŋ miː θruː ˈdɪfɪkəltiz, wɪʃ jɔː lʌk kʌmz ɪn weɪvz!/ - Cảm ơn vì đã dẫn dắt con qua những khó khăn, chúc bố/mẹ luôn gặp nhiều may mắn! - You are a warm and caring person, you will have all the best luck in this world! - /juː ɑːr ə wɔːm ænd ˈkeərɪŋ ˈpɜːsn, juː wɪl hæv ɔːl ðə bɛst lʌk ɪn ðɪs wɜːld!/ - Bà là một người rất ấm áp và săn sóc, bà sẽ gặp những điều may mắn tuyệt diệu nhất trên đời! - I pray for your health and success. - /aɪ preɪ fɔː jɔː hɛlθ ænd səkˈsɛs./ - Cháu cầu nguyện cho sức khỏe và thành công của cô/chú. - Just let bygones be bygones and live for the best! - /ʤʌst lɛt ˈbaɪgɒnz biː ˈbaɪgɒnz ænd lɪv fɔː ðə bɛst!/ - Hãy để những gì qua rồi qua đi và sống vì - điều tốt đẹp nhất nhé! 5. LỜI CHÚC TRONG CÁC NGÀY LỄ/ DỊP ĐẶC BIỆT LỜI CHÚC SINH NHẬT - Have a great birthday! -/hæv ə greɪt ˈbɜːθdeɪ!/ - Chúc bạn có một sinh nhật vui vẻ! - Happy birth day! Wish you all the best in this world! - /ˈhæpi bɜːθ deɪ! wɪʃ juː ɔːl ðə bɛst ɪn ðɪs wɜːld!/- Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trên thế giới này! - I hope your dream would come true. - /aɪ həʊp jɔː driːm wʊd kʌm truː./ - Tôi hy vọng ước mơ của bạn sẽ trở thành sự thật. - May you achieve all of your goals! - /meɪ juː əˈʧiːv ɔːl ɒv jɔː gəʊlz!/ - Chúc bạn đạt được tất cả các mục tiêu của mình! - I wish you a wonderful birthday! - /aɪ wɪʃ juː ə ˈwʌndəfʊl ˈbɜːθdeɪ!/ - Tôi chúc bạn có một sinh nhật tuyệt vời! - I wish you nothing but the best. - /aɪ wɪʃ juː ˈnʌθɪŋ bʌt ðə bɛst./ - Tôi chúc bạn không gì cả ngoài những điều tốt nhất. - May your everyday from now will be filled with laughter! - /meɪ jɔːr ˈɛvrɪdeɪ frɒm naʊ wɪl biː fɪld wɪð ˈlɑːftə!/ - Cầu mong mỗi ngày của bạn từ bây giờ sẽ tràn ngập tiếng cười! - Wish you a well-remembered past, a happy present, and a bright future. - /wɪʃ juː ə wɛl rɪˈmɛmbəd pɑːst, ə ˈhæpi ˈprɛznt, ænd ə braɪt ˈfjuːʧə./ - Chúc bạn có một quá khứ đáng nhớ, một hiện tại hạnh phúc và một tương lai tươi sáng. LỜI CHÚC NĂM MỚI - Wishing you a successful new year! -/ˈwɪʃɪŋ juː ə səkˈsɛsfʊl njuː jɪə!/ - Chúc bạn một năm mới thành công! May you have a successful year ahead! - /meɪ juː hæv ə səkˈsɛsfʊl jɪər əˈhɛd!/ - Chúc bạn có một năm thành công phía trước! - Have a prosperous year ahead! - /hæv ə ˈprɒspərəs jɪər əˈhɛd!/ - Chúc bạn một năm thịnh vượng phía trước! - Above all, I hope you will have a happy new year with your loved ones! - /əˈbʌv ɔːl, aɪ həʊp juː wɪl hæv ə ˈhæpi njuː jɪə wɪð jɔː lʌvd wʌnz!/ - Hơn tất thảy, tôi hy vọng bạn sẽ có một năm mới hạnh phúc bên những người thân yêu! - Happy new year! Good luck to you during this year! - /ˈhæpi njuː jɪə! gʊd lʌk tuː juː ˈdjʊərɪŋ ðɪs jɪə!/- Chúc mừng năm mới! Chúc bạn may mắn trong năm nay! - New year will come with more opportunities, I hope your dreams will come true. - /njuː jɪə wɪl kʌm wɪð mɔːr ˌɒpəˈtjuːnɪtiz, aɪ həʊp jɔː driːmz wɪl kʌm truː./ - Năm mới sẽ đến với nhiều cơ hội hơn, mong rằng ước mơ của các bạn sẽ thành hiện thực. - New year has arrived, forget about all bad things, new year will be so much better! - /njuː jɪə hæz əˈraɪvd, fəˈgɛt əˈbaʊt ɔːl bæd θɪŋz, njuː jɪə wɪl biː səʊ mʌʧ ˈbɛtə!/ - Năm mới đã đến, hãy quên hết những điều không hay đi, năm mới sẽ tốt đẹp hơn rất nhiều! LỜI CHÚC MỪNG GIÁNG SINH
- Merry Christmas! - /ˈmɛri ˈkrɪsməs!/ - Giáng sinh vui vẻ! - Eat, drink, and be merry! - /iːt, drɪŋk, ænd biː ˈmɛri!/ - Hãy ăn, uống và vui vẻ nhé! - A pleasant and relaxing Christmas to you! -/ə ˈplɛznt ænd rɪˈlæksɪŋ ˈkrɪsməs tuː juː!/ - Chúc bạn Giáng sinh thoải mái và tuyệt vời! - Let’s share the happiness and the cheers. - /lɛts ʃeə ðə ˈhæpɪnəs ænd ðə ʧɪəz./ -Hãy chia sẻ niềm hạnh phúc và niềm vui nào! - Joy, love, and laughter are coming for you today. - /ʤɔɪ, lʌv, ænd ˈlɑːftər ɑː ˈkʌmɪŋ fɔː juː təˈdeɪ./ - Niềm vui, tình yêu và tiếng cười sẽ đến với bạn trong ngày hôm nay. LỜI CHÚC TRONG NGÀY NHÀ GIÁO
ngay-nha-giao-Viet-Nam
- Wishing you all the best, you are an amazing teacher! - /ˈwɪʃɪŋ juː ɔːl ðə bɛst, juː ɑːr ən əˈmeɪzɪŋ ˈtiːʧə!/- Chúc thầy/cô những điều tốt đẹp nhất, thầy/cô là một giáo viên tuyệt vời! - Wishing you the day full of joyful moment! - /ˈwɪʃɪŋ juː ðə deɪ fʊl ɒv ˈʤɔɪfʊl ˈməʊmənt!/ - Chúc thầy/cô một ngày ngập tràn niềm vui! - Thanks for your devotion! Wishing you a happy Teachers’ Day. - /θæŋks fɔː jɔː dɪˈvəʊʃn! ˈwɪʃɪŋ juː ə ˈhæpi ˈtiːʧəz deɪ./ - Cảm ơn vì sự tận tâm của thầy/cô! Chúc thầy/cô một Ngày Nhà giáo vui vẻ. - Thank you for making me a good human being. - /θæŋk juː fɔː ˈmeɪkɪŋ miː ə gʊd ˈhjuːmən ˈbiːɪŋ./ - Cảm ơn thầy/cô đã giúp con trở thành một người tốt. - Happy Teachers Day to you! You have been an amazing role model for me. - /ˈhæpi ˈtiːʧəz deɪ tuː juː! juː hæv biːn ən əˈmeɪzɪŋ rəʊl ˈmɒdl fɔː miː./ - Chúc thầy/cô một ngày nhà giáo vui vẻ! Thầy/cô là một hình mẫu tuyệt vời đối với con! - Happy Teachers Day to you!Thank you for making your lessons interesting! - /ˈhæpi ˈtiːʧəz deɪ tuː juː!θæŋk juː fɔː ˈmeɪkɪŋ jɔː ˈlɛsnz ˈɪntrɪstɪŋ!/ - Chúc mừng ngày nhà giáo! Cảm ơn thầy/cô đã làm cho bài học trở nên thú vị!

Tham khảo 

Từ khóa: học tiếng Anh, hoc tieng Anh, learn English, study English, tieng Anh online, tiếng Anh


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *