TỔNG HỢP NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CÓ CHỦ ĐỀ VỀ HƯƠNG VỊ CỦA THỨC ĂN:
2. 酸 (suān) -Chua
3. 咸 (xián) -Mặn
4. 甜 (tián) -Ngọt
5. 苦 (kǔ) -Đắng
6. 涩 (sè) -Chát
7. 腥 (xīng) -Tanh
8. 臭 (chòu) -Hôi, thối
10. 淡 (dàn) -Nhạt
11. 鲜 (xiān) -Tươi
12. 腻 (nì) -Béo, ngấy
13. 硬 (yìng) -Cứng
14. 软 (ruǎn) -Mềm
15. 干 (gān) -Khô
17. 热腾腾 (rèténgténg) -Nóng hổi
18. 脆生生 (cuìshēngshēng) -Giòn tan
Chúc các bạn học tiếng Trung thành công nhé!
TRANSLATE:
SUMMARY OF CHINESE VOCABULARY ABOUT THE FLAVOR OF FOOD:
1. 辣 (là) - Spicy
2. 酸 (suān) - Sour
3. 咸 (xián) - Salty
4. 甜 (tián) - Sweet
5. 苦 (kǔ) - Bitter
6. 涩 (sè) - Acrid
7. 腥 (xīng) - Fishy
8. 臭 (chòu) - Stinky
9. 香 (xiāng) - Fragrant
10. 淡 (dàn) - Bland
11. 鲜 (xiān) - Fresh
12.腻 (nì) - Fatty, greasy
13. 硬 (yìng) - Hard
14. 软 (ruǎn) - Soft
15. 干 (gān) - Dry
16. 霉味 (méiwèi) - Musty
17. 热腾腾 (rèténgténg) - Hot
18. 脆生生 (cuìshēngshēng) - Crispy
Good luck in learning Chinese!
Học thêm tại đây: học tiếng Trung, tiếng Trung online, học tiếng Trung tại nhà, học tiếng Trung online, từ vựng tiếng Trung, học tiếng Trung Quốc, hoc tieng Trung, learn Chinese
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***


0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!