Template Tin Tức Mới Nhất

 Cùng học tiếng Trung với vốn từ vựng đi đôi với  (chi)

từ vựng có 吃
1. 吃素 (chīsù) -Ăn chay

2. 吃饭 (chīfàn) -Ăn cơm

3. 吃喜酒 (chīxǐjiǔ) -Ăn cưới   

4. 吃药 (chīyào) -Uống thuốc

5. 吃夜宵 (chīyèxiāo) -Ăn đêm

6. 吃透 (chītòu) -Hiểu rõ

7. 吃亏 (chīkuī) -Chịu thiệt

8. 吃苦 (chīkǔ) -Chịu khổ

9. 吃豆腐 (chīdòufu) -Sàm sỡ, chọc ghẹo

10. 吃干饭 (chīgānfàn) -Ăn hại

11. 吃醋 (chīcù) -Ghen tuông

12. 吃不消 (chībùxiāo) -Không chịu nổi

13. 吃惊 (chījīng) -Ngạc nhiên

14. 吃香 (chīxiāng) -Nổi tiếng

15. 吃独食 (chīdúshí) -Ăn mảnh

16. 吃白饭 (chībáifàn) -Ăn không ngồi rồi


TRANSLATE:


Learn Chinese with 吃 (chi) vocabulary


1. 吃素 (chīsù) - Vegetarian


2. 吃饭 (chīfàn) - Eat rice


3. 吃喜酒 (chīxǐjiǔ) - Wedding


4. 吃药 (chīyào) - Take medicine


5. 吃夜宵 (chīyèxiāo) - Eat at night


6. 吃透 (chītòu) - Understand


7. 吃亏 (chīkuī) - Suffer


8. 吃苦 (chīkǔ) - Suffer


9. 吃豆腐 (chīdòufu) -Molesting, teasing


10. 吃干饭 (chīgānfàn) -Useless


11. 吃醋 (chīcù) -Jealous


12. 吃不消 (chībùxiāo) -Unbearable


13. 吃惊 (chījīng) -Surprised


14. 吃香 (chīxiāng) -Famous


15. 吃独食 (chīdúshí) -Eat for nothing


16. 吃白饭 (chībáifàn) -Do nothing


Học thêm tại đây: học tiếng Trung, tiếng Trung online, học tiếng Trung tại nhàhọc tiếng Trung onlinetừ vựng tiếng Trung, học tiếng Trung Quốc, hoc tieng Trung, learn Chinese


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *