Tổng hợp những từ vựng tiếng Trung chủ đề về: ĐỒ ĂN HÀN QUỐC
1. 冷面 (lěng miàn) -Mì lạnh
2. 紫菜包饭 (zǐcài bāo fàn) -Kimbap
3. 辣炒年糕 (là chǎo niángāo) - Bánh gạo cay tokbokki
4. 泡菜 (pào cài) -Kim chi
5. 荞麦面 (qiáomài miàn) -Mì đen
6. 豆浆汤 (dòu jiāng tāng) -Canh tương đậu
7. 人参鸡汤 (rénshēn jī tāng) -Canh gà hầm sâm
8. 海鲜煎饼 (hǎixiān jiānbǐng) -Bánh kếp hải sản
Tham khảo
TRANSLATE:
Summary of Chinese vocabulary on the topic: KOREAN FOOD
1. 冷面 (lěng miàn) - Cold noodles
2. 紫菜包饭 (zǐcài bāo fàn) - Kimbap
3. 辣炒年糕 (là chǎo niángāo) - Spicy rice cake tteokbokki
4. 泡菜 (pào cài) - Kimchi
5. 荞麦面 (qiáomài miàn) - Black noodles
6. 豆浆汤 (dòu jiāng tāng) - Bean paste soup
7. 人参鸡汤 (rénshēn jī tāng) - Ginseng chicken soup
8.海鲜煎饼 (hǎixiān jiānbǐng) -Seafood Pancake
References
Học thêm tại đây: học tiếng Trung, tiếng Trung online, học tiếng Trung tại nhà, học tiếng Trung online, từ vựng tiếng Trung, học tiếng Trung Quốc, hoc tieng Trung, learn Chinese
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***


0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!