Template Tin Tức Mới Nhất

Hiển thị các bài đăng có nhãn BỆNH TẬT. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn BỆNH TẬT. Hiển thị tất cả bài đăng

Gừng từ lâu đã được xem như một trong những “vị thuốc” tự nhiên quý giá nhất trong kho tàng y học phương Đông. Không chỉ là gia vị quen thuộc trong bếp, gừng còn mang đến nhiều tác động sâu rộng lên cơ thể nhờ khả năng làm ấm, thúc đẩy tuần hoàn và hỗ trợ tiêu hóa. Khi đi vào cơ thể, các hoạt chất trong gừng như gingerol và shogaol bắt đầu “đánh thức” những hệ thống quan trọng vốn dễ bị trì trệ bởi căng thẳng, thói quen ăn uống kém lành mạnh hoặc thời tiết lạnh.

công dụng của gừng

1. Tác dụng đối với dạ dày


Trước hết, gừng giúp kích hoạt quá trình tiêu hóa, đặc biệt là ở dạ dày. Tính ấm tự nhiên của gừng thúc đẩy dịch vị tiết ra đều đặn hơn, giúp thức ăn được xử lý nhanh chóng. Cảm giác đầy bụng, khó tiêu hay buồn nôn cũng thuyên giảm khi sử dụng gừng đúng cách. Không chỉ vậy, hơi ấm từ gừng còn lan tỏa đến từng tế bào, mang lại cảm giác dễ chịu và thư giãn từ bên trong.


2. Đối với máu


Một trong những điểm mạnh nhất của gừng là tác động lên hệ tuần hoàn. Gừng giúp làm ấm động mạch, kích thích máu lưu thông trơn tru hơn qua tim, động mạch và tĩnh mạch. Khi máu được vận chuyển hiệu quả, cơ thể không chỉ cảm thấy ấm hơn mà còn trở nên khỏe khoắn, nhiều sinh lực. Dòng máu khỏe mạnh cũng có nghĩa là các tế bào miễn dịch được cung cấp đầy đủ dưỡng chất và năng lượng, từ đó tăng cường khả năng đề kháng tự nhiên.


3. Đối với não bộ


Đối với não bộ, gừng hỗ trợ tăng cường sự tỉnh táo và khả năng tập trung. Các đường dẫn thần kinh hoạt động linh hoạt hơn, góp phần cải thiện tinh thần, giảm căng thẳng và giúp chúng ta duy trì sự minh mẫn trong công việc cũng như sinh hoạt hằng ngày.


4. Đối với hô hấp


Không thể bỏ qua tác dụng của gừng đối với hệ hô hấp. Gừng giúp làm loãng và đẩy chất nhầy ra khỏi phổi, đồng thời giảm viêm ở đường thở. Nhờ đó, hơi thở trở nên nhẹ nhàng, tự nhiên và sâu hơn. Với những người thường xuyên bị lạnh phổi, ho hoặc nghẹt mũi, gừng là lựa chọn hỗ trợ vô cùng hữu ích.


5. Đối với gan, ruột


Bên cạnh đó, gừng còn thúc đẩy quá trình giải độc. Gan và ruột – hai bộ phận chịu trách nhiệm chính trong việc lọc bỏ độc tố – hoạt động hiệu quả hơn nhờ tác dụng thanh lọc từ tính ấm của gừng. Khi cơ thể được làm sạch từ bên trong, năng lượng tự nhiên cũng được khôi phục nhanh chóng.


Tóm tắt lợi ích của gừng:


Tăng cường tiêu hóa

Giảm viêm

Nâng cao hệ miễn dịch

Tăng năng lượng và cải thiện tuần hoàn


Rủi ro:

Dù có nhiều lợi ích, việc lạm dụng gừng có thể gây tăng axit nhẹ trong dạ dày, nhất là khi dùng lúc đói hoặc dùng quá nhiều.


Tham khảo

Đọc tiếp »

Máu đóng vai trò vận chuyển oxy, dinh dưỡng và duy trì hoạt động sống của toàn cơ thể. Khi máu khỏe và lưu thông tốt, bạn sẽ có nhiều năng lượng hơn, da dẻ sáng mịn và tốc độ lão hóa cũng được kiểm soát hiệu quả. Vì vậy, bổ sung các thực phẩm hỗ trợ tạo máu và cải thiện tuần hoàn là việc cần thiết trong chế độ ăn hằng ngày. Dưới đây là 6 loại thực phẩm được đánh giá cao nhờ khả năng nuôi dưỡng hệ tuần hoàn và tăng cường sức khỏe.

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, những dưỡng chất như sắt, vitamin nhóm B, chất chống oxy hóa và omega-3 đóng vai trò then chốt trong việc duy trì chất lượng máu. Chúng tham gia vào quá trình tạo hồng cầu, bảo vệ thành mạch và giảm tổn thương do gốc tự do. Khi bổ sung đều đặn, các thực phẩm giàu dưỡng chất này có thể góp phần làm chậm lão hóa, cải thiện da tóc và nâng cao miễn dịch.


ăn gì bổ máu

Dưới đây là 6 loại thực phẩm tiêu biểu bạn nên thêm vào thực đơn:


1. Gan động vật


Gan bò, gan gà… là nguồn sắt heme dồi dào – dạng sắt dễ hấp thu nhất. Cùng với đó là lượng lớn vitamin B12 và folate hỗ trợ quá trình tạo hồng cầu. Nhờ vậy, gan giúp cải thiện tình trạng thiếu máu và tăng cường cung cấp oxy cho cơ thể, hỗ trợ da khỏe mạnh và hạn chế lão hóa sớm.


2. Rau bina


tác dụng của rau bina

Rau bina (rau chân vịt) nổi tiếng là nguồn folate thiên nhiên giúp tái tạo tế bào máu. Thành phần vitamin C, lutein và beta-carotene trong loại rau này còn mang đến khả năng chống oxy hóa mạnh, góp phần bảo vệ mạch máu và nâng cao sức khỏe tim mạch.


3. Cá hồi


Cá hồi giàu omega-3 – dưỡng chất hỗ trợ giảm viêm, tăng độ đàn hồi thành mạch và giúp máu lưu thông hiệu quả hơn. Ngoài ra, vitamin D và protein chất lượng cao trong cá hồi cũng giúp tăng cường sức khỏe tổng thể. Duy trì ăn cá hồi vài lần mỗi tuần là cách đơn giản để củng cố hệ tuần hoàn.


4. Đậu đỏ


Đậu đỏ chứa lượng sắt thực vật đáng kể, phù hợp cho người ăn ít thịt. Khi kết hợp với thực phẩm giàu vitamin C, cơ thể sẽ hấp thu sắt từ đậu tốt hơn. Đậu đỏ còn giàu chất xơ và polyphenol, giúp bảo vệ tế bào, hỗ trợ tim mạch và cải thiện hệ tiêu hóa.


5. Trứng gà


Trứng là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh cùng vitamin B12 – dưỡng chất cần thiết cho hệ thần kinh và quá trình hình thành hồng cầu. Lòng đỏ trứng còn có choline, giúp tăng cường hoạt động não bộ và cải thiện sự tập trung.


6. Hạt óc chó


Hạt óc chó giàu omega-3, vitamin E và polyphenol – bộ ba “vàng” trong việc chống oxy hóa, cải thiện tuần hoàn máu và giảm lão hóa tế bào. Chỉ cần ăn khoảng 5–7 hạt mỗi ngày, bạn đã có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch và duy trì độ đàn hồi của mạch máu.


Một hệ tuần hoàn khỏe mạnh là nền tảng cho cơ thể bền bỉ, ít bệnh tật và trẻ lâu. Sáu loại thực phẩm trên rất dễ tìm, dễ kết hợp và phù hợp cho mọi độ tuổi. Khi song hành cùng chế độ sinh hoạt khoa học, chúng sẽ trở thành những “trợ thủ tự nhiên” giúp bạn duy trì sức khỏe và nguồn năng lượng tích cực mỗi ngày.


Theo Người Đưa Tin

Đọc tiếp »

Nhiều nghiên cứu về sức khỏe dài hạn cho thấy: những người có tuổi thọ cao thường chia sẻ một số đặc điểm rất giống nhau trong lúc ngủ. Đây đều là những dấu hiệu đơn giản, dễ nhận biết nhưng lại phản ánh sức mạnh phục hồi và sự ổn định của cơ thể. Nếu bạn đang sở hữu phần lớn những đặc điểm này, đó có thể là tín hiệu rằng bạn đang đi đúng hướng trong việc chăm sóc sức khỏe của mình.

Giấc ngủ từ lâu được xem là một trong những yếu tố dự báo tuổi thọ đáng tin cậy nhất. Người ngủ tốt thường có mức viêm thấp hơn, tinh thần minh mẫn và khả năng miễn dịch ổn định. Mặc dù mỗi người có cơ địa khác nhau, nhưng ở nhóm sống thọ, các chuyên gia vẫn quan sát thấy 5 điểm chung rõ rệt. Điều đáng nói là bản thân chúng không đòi hỏi kỹ thuật phức tạp hay chế độ đặc biệt – tất cả đều xuất phát từ lối sống điều độ và sự lắng nghe nhu cầu tự nhiên của cơ thể.


cách để sống thọ

Dưới đây là 5 đặc điểm nổi bật đó:


1. Họ đi vào giấc ngủ một cách tự nhiên và trong khoảng thời gian hợp lý


Người sống lâu thường không mất quá nhiều thời gian để chìm vào giấc ngủ, nhưng cũng không rơi vào trạng thái ngủ ngay lập tức. Thời gian lý tưởng để bắt đầu ngủ là khoảng 10–20 phút sau khi nằm xuống – đủ để cơ thể thả lỏng, nhịp thần kinh giảm và não bộ chuyển sang chế độ nghỉ.


Ngủ gục chỉ sau vài giây có thể là dấu hiệu thiếu ngủ; còn mất cả tiếng đồng hồ mới ngủ được thường liên quan đến stress hoặc đồng hồ sinh học bị rối loạn.


2. Họ ngủ sâu, ít bị tỉnh giấc giữa đêm


Ngủ sâu là giai đoạn cơ thể phục hồi mạnh nhất: sửa chữa tế bào, tái tạo năng lượng và thanh lọc chất thải trong não. Những người sống thọ thường ngủ liền mạch, ít bị gián đoạn – ngoại trừ nhu cầu sinh lý thông thường.


Nhiều nghiên cứu cho thấy những người duy trì giấc ngủ sâu ổn định thường có tốc độ lão hóa chậm hơn. Thực tế, những thói quen rất đơn giản như hạn chế màn hình trước khi ngủ, giữ phòng yên tĩnh – mát mẻ hay tập luyện đều đặn giúp chất lượng ngủ sâu được cải thiện đáng kể.


3. Họ hiếm khi ngáy to và không gặp tình trạng ngưng thở khi ngủ


Ngáy lớn hoặc ngưng thở khi ngủ là dấu hiệu cảnh báo đường thở bị cản trở hoặc vấn đề tim mạch, có thể làm tăng nguy cơ cao huyết áp, đột quỵ và suy giảm trí nhớ. Người sống thọ thường có đường thở thông thoáng và hệ hô hấp hoạt động ổn định.


Điều này thường đến từ cân nặng hợp lý, thói quen vận động, tư thế ngủ phù hợp và ít dùng chất kích thích. Nhờ oxy được lưu thông tốt suốt đêm, tim và não của họ luôn được nuôi dưỡng hiệu quả.


4. Họ thức dậy tự nhiên và cảm thấy tràn đầy năng lượng


Một đặc điểm dễ nhận thấy ở người sống thọ là họ thức dậy trong trạng thái tỉnh táo, dù không cần báo thức. Điều này cho thấy chu kỳ ngủ đêm của họ đã diễn ra trọn vẹn và đồng hồ sinh học hoạt động rất chính xác.

Nhiều người trong nhóm này còn có thói quen dậy sớm, tiếp xúc ánh sáng buổi sáng – yếu tố giúp ổn định hormone và cải thiện tâm trạng trong ngày.


5. Họ giữ lịch ngủ – dậy đều đặn trong thời gian dài


Trong khi nhiều người thay đổi giờ giấc ngủ vì công việc hoặc giải trí, nhóm sống thọ lại duy trì thói quen cố định trong suốt nhiều năm. Nhịp sinh học chỉ cần lệch 1–2 giờ mỗi ngày cũng có thể gây mệt mỏi, ảnh hưởng tiêu hóa và tâm trạng.


Giữ thời điểm ngủ – dậy ổn định giúp hormone melatonin hoạt động đúng lúc, thân nhiệt giảm hợp lý và hệ miễn dịch phục hồi tối ưu. Đây được xem là một trong những bí quyết trường thọ đơn giản nhất nhưng lại ít người kiên trì áp dụng.


Mỗi người có thể trạng và môi trường sống khác nhau, nhưng 5 đặc điểm trên vẫn được xem là nền tảng quan trọng giúp cơ thể khỏe mạnh và bền bỉ theo thời gian. Tuổi thọ không chỉ do di truyền mà còn đến từ những thói quen nhỏ lặp lại mỗi ngày.


Nếu bạn chưa duy trì được những yếu tố này, hãy bắt đầu bằng việc cải thiện thời gian ngủ, tạo không gian ngủ phù hợp và lắng nghe cơ thể nhiều hơn. Một giấc ngủ chất lượng không chỉ giúp bạn sống lâu hơn mà còn tận hưởng cuộc sống trọn vẹn hơn.


Theo Người Đưa Tin

Đọc tiếp »

Hôi miệng là vấn đề khiến nhiều người mất tự tin khi giao tiếp, dù nguyên nhân đôi khi chỉ xuất phát từ những thói quen nhỏ trong sinh hoạt hằng ngày. Tin vui là bạn hoàn toàn có thể cải thiện tình trạng này một cách dễ dàng bằng một vài điều chỉnh đơn giản trong chăm sóc răng miệng và chế độ ăn uống.

Phần lớn các trường hợp hôi miệng liên quan trực tiếp đến khoang miệng. Vi khuẩn tích tụ ở răng, nướu và đặc biệt là trên bề mặt lưỡi sẽ phân hủy thức ăn thừa, tạo ra các hợp chất sulfur gây mùi khó chịu. Ngoài ra, việc hút thuốc, ăn thực phẩm nặng mùi, bị khô miệng hoặc gặp vấn đề tiêu hóa cũng làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn. Vì vậy, kết hợp chăm sóc răng miệng đúng cách với thay đổi thói quen sống là chìa khóa để giữ hơi thở luôn dễ chịu. Dưới đây là 5 mẹo đơn giản bạn có thể áp dụng ngay:


cách trị hôi miệng

1. Đánh răng kỹ và đừng quên làm sạch lưỡi


Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày và dùng chỉ nha khoa sẽ giúp loại bỏ mảng bám, hạn chế vi khuẩn gây mùi. Lưỡi cũng là nơi chứa rất nhiều vi khuẩn, vì thế việc cạo lưỡi hằng ngày có thể giảm đáng kể lượng vi khuẩn sản sinh hợp chất sulfur, mang lại hơi thở sạch sẽ hơn. Đây là bước nhanh, đơn giản nhưng mang lại hiệu quả rõ rệt nếu bạn duy trì đều đặn.


2. Dùng nước súc miệng và sản phẩm hỗ trợ


Nước súc miệng giúp làm sạch những vị trí bàn chải khó tiếp cận, đồng thời hỗ trợ diệt khuẩn và giảm mùi tức thời. Khi lựa chọn, bạn nên ưu tiên những loại chứa chất kháng khuẩn như chlorhexidine, cetylpyridinium chloride hoặc các tinh dầu tự nhiên. Ngoài ra, nhai kẹo cao su không đường hoặc ngậm xylitol giúp kích thích tiết nước bọt và giảm khô miệng – một nguyên nhân phổ biến dẫn đến hôi miệng.


3. Bổ sung đủ nước để giữ ẩm cho miệng


Nước bọt đóng vai trò quan trọng trong việc rửa sạch mảnh vụn thức ăn và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn. Khi miệng bị khô, vi khuẩn dễ sinh sôi hơn, khiến hơi thở có mùi. Vì vậy, hãy uống khoảng 1,5–2 lít nước mỗi ngày và đặc biệt lưu ý bù nước nếu bạn thường xuyên uống cà phê, trà đặc hoặc hút thuốc. Nhai kẹo cao su không đường cũng là một cách giúp tăng tiết nước bọt tự nhiên.


4. Điều chỉnh khẩu phần ăn và hạn chế thực phẩm gây mùi


Hành, tỏi, các món nhiều gia vị, rượu bia hay thịt đỏ đều dễ để lại mùi trong miệng. Tuy nhiên, bạn không cần kiêng hoàn toàn mà có thể cân bằng bằng cách bổ sung nhiều rau xanh, trái cây giàu vitamin C, các loại hạt và sữa chua. Những thực phẩm này không chỉ tốt cho tiêu hóa mà còn giúp hạn chế vi khuẩn gây mùi nhờ hàm lượng polyphenol tự nhiên.


5. Khám nha sĩ theo định kỳ


Các biện pháp chăm sóc tại nhà chỉ giải quyết phần bề mặt. Hôi miệng đôi khi là dấu hiệu của các vấn đề sâu hơn như sâu răng, viêm nướu hoặc nhiễm trùng miệng. Do đó, hãy đi kiểm tra răng miệng mỗi 6 tháng để làm sạch mảng bám, phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và được tư vấn cách chăm sóc phù hợp. Việc duy trì thói quen khám định kỳ giúp giảm đáng kể nguy cơ hôi miệng kéo dài.


Hơi thở thơm mát không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn phản ánh tình trạng sức khỏe tổng thể. Chỉ với năm mẹo đơn giản trên, bạn đã có thể cải thiện mùi hơi thở và nâng cao sức khỏe răng miệng một cách toàn diện. Hãy áp dụng mỗi ngày để cảm nhận sự thay đổi tích cực và tạo ấn tượng dễ chịu với những người xung quanh.


Theo Người Đưa Tin

Đọc tiếp »

Giữa vô số lời khuyên về vận động hằng ngày, quy tắc đi bộ 5-4-5 được xem như một lựa chọn dễ thực hiện, không tốn kém nhưng mang lại hiệu quả rõ rệt cho sức khỏe tim mạch và sự dẻo dai lâu dài. Chỉ cần hiểu đúng và áp dụng đều đặn, bạn sẽ thấy cơ thể thay đổi tích cực từng ngày.

Đi bộ vốn là hình thức luyện tập nhẹ nhàng, phù hợp với hầu hết mọi lứa tuổi. Hoạt động này giúp máu lưu thông tốt hơn, tăng cường chức năng tim phổi và hỗ trợ kiểm soát cân nặng. Nhiều chuyên gia cho rằng chỉ 20–30 phút đi bộ mỗi ngày cũng đủ để cơ thể kích hoạt các cơ chế tự chữa lành, giảm nguy cơ mắc những bệnh mạn tính phổ biến như tiểu đường, tăng huyết áp hay rối loạn lipid máu. Trên cơ sở này, quy tắc 5-4-5 ra đời nhằm tạo ra một cấu trúc tập luyện khoa học, giúp ngay cả người bận rộn cũng dễ dàng duy trì vận động một cách hiệu quả.


đi bộ nâng cao sức khỏe

1. Quy tắc đi bộ 5-4-5 là gì?


Quy tắc 5-4-5 gồm ba giai đoạn nối tiếp nhau:


5 phút khởi động nhẹ

4 phút đi bộ nhanh

5 phút giảm tốc và thả lỏng


Nhịp độ được điều chỉnh hợp lý giúp cơ thể có thời gian làm ấm, tăng dần cường độ rồi quay về trạng thái thư giãn tự nhiên. Nhờ vậy, bạn tránh được nguy cơ gắng sức đột ngột, đồng thời dễ duy trì thói quen lâu dài vì bài tập ngắn gọn mà không gây áp lực.


2. Vì sao quy tắc 5-4-5 có thể hỗ trợ kéo dài tuổi thọ?


Nhiều yếu tố liên quan đến tuổi thọ, gồm sức khỏe tim mạch, khả năng trao đổi chất và mức độ căng thẳng của cơ thể. Quy tắc 5-4-5 tác động tích cực đến cả ba mặt:


Tăng cường hoạt động tim phổi: Giai đoạn đi nhanh trong 4 phút giúp tim làm việc tích cực nhưng không quá sức, cải thiện tuần hoàn máu và giảm rủi ro bệnh tim mạch – nhóm bệnh thường gây tử vong cao.


Thúc đẩy chuyển hóa năng lượng: Việc xen kẽ giữa đi chậm và đi nhanh giúp cơ thể đốt calo tốt hơn, cải thiện độ nhạy insulin và hạn chế mỡ nội tạng.


Giảm stress tự nhiên: Các đoạn khởi động và thả lỏng giúp cân bằng hormone, đặc biệt là các hormone liên quan đến căng thẳng.


Hỗ trợ làm chậm quá trình lão hóa tế bào: Đi bộ đều đặn giúp giảm tình trạng viêm âm ỉ – yếu tố gắn liền với lão hóa sớm. Khi cơ thể kiểm soát được viêm mạn tính, tuổi thọ tế bào được kéo dài hơn.


3. Ai nên áp dụng quy tắc này và cần lưu ý gì?


Quy tắc 5-4-5 phù hợp cho người ít vận động, người bận rộn, người trung niên và người cao tuổi có sức khỏe ổn định. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn cần lưu ý:


- Người có bệnh tim mạch nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng.

- Sử dụng giày đi bộ phù hợp, êm và hỗ trợ tốt cho bàn chân.

- Nếu thấy khó thở, chóng mặt hoặc đau ngực, cần dừng tập ngay.

- Kết hợp thêm chế độ ăn uống khoa học và giấc ngủ đủ sẽ giúp hiệu quả tăng lên đáng kể.


Đi bộ vốn đã là thói quen tốt, và khi kết hợp cùng quy tắc 5-4-5, lợi ích càng trở nên rõ rệt và dễ duy trì. Bạn không cần đến phòng gym hay các bài tập phức tạp; chỉ khoảng 15 phút mỗi ngày cũng đủ để cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường tinh thần và nâng chất lượng sống. Những thói quen nhỏ duy trì đều đặn chính là nền tảng bền vững giúp bạn sống khỏe và sống thọ hơn.


Theo Người Đưa Tin

Đọc tiếp »

Khi thời tiết chuyển lạnh, cơ thể dễ bị giảm nhiệt, còn hệ tiêu hóa cũng trở nên nhạy cảm hơn. Nhiệt độ xuống thấp có thể làm các mạch máu co lại, quá trình lưu thông đến dạ dày – ruột suy giảm, dẫn tới đầy bụng, khó tiêu hay cảm giác lạnh trong người. Bên cạnh việc ăn uống ấm nóng và vận động nhẹ, lựa chọn đúng đồ uống cũng giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru hơn. Dưới đây là 5 loại thức uống được nhiều chuyên gia khuyên dùng vào mùa lạnh.

1. Trà gừng nóng


Gừng là vị thuốc quen thuộc trong y học dân gian với khả năng làm ấm cơ thể và kích thích tiêu hóa. Chất gingerol có trong gừng hỗ trợ tăng nhu động ruột, giảm đầy hơi. Một số nghiên cứu còn ghi nhận gừng giúp dạ dày làm rỗng nhanh hơn, từ đó giảm cảm giác nặng bụng sau bữa ăn. Một ly trà gừng ấm là lựa chọn lý tưởng cho buổi sáng mùa đông.


2. Nước chanh mật ong pha ấm


Thức uống này nhẹ nhàng với hệ tiêu hóa nhưng mang lại nhiều lợi ích. Chanh cung cấp vitamin C hỗ trợ trao đổi chất, còn mật ong có tính kháng khuẩn và làm dịu dạ dày. Khi pha với nước ấm, hỗn hợp này giúp kích thích tiêu hóa một cách từ tốn và giữ ấm bụng, rất phù hợp để bắt đầu ngày mới.


3. Trà hoa cúc ấm


Trà hoa cúc được biết đến như một thức uống giúp thư giãn và giảm căng thẳng. Với hệ tiêu hóa, trà hoa cúc có khả năng làm dịu cơ trơn, giảm co thắt và khó chịu sau các bữa ăn nhiều dầu mỡ. Uống một tách trà hoa cúc ấm vào buổi tối còn hỗ trợ ngủ ngon, từ đó gián tiếp cải thiện hoạt động tiêu hóa. Mùi hương dịu nhẹ và độ ấm vừa phải khiến trà hoa cúc rất được ưa chuộng trong những ngày rét.


4. Sữa nghệ nóng


Trong sữa nghệ, curcumin là thành phần nổi bật với tác dụng chống oxy hóa và hỗ trợ giảm viêm. Curcumin còn góp phần điều hòa dòng chảy dịch mật, giúp tiêu hóa chất béo tốt hơn. Khi được hâm ấm cùng sữa, thức uống này mang lại cảm giác dễ chịu, ấm áp và phù hợp dùng vào buổi tối.


5. Trà quế hoặc nước quế ấm


đồ uống làm ấm cơ thể

Quế có tính ấm mạnh và được dùng phổ biến trong các món ăn mùa đông. Một số nghiên cứu cho thấy quế có thể giúp hạn chế đầy hơi, điều hòa đường huyết sau khi ăn và tăng cường lưu thông máu. Uống trà quế nóng giúp cơ thể ấm hơn và làm giảm tình trạng lạnh bụng thường gặp khi trời trở rét.


Trong mùa lạnh, việc giữ ấm cơ thể cần đi đôi với chăm sóc hệ tiêu hóa. Những thức uống như trà gừng, chanh mật ong ấm, trà hoa cúc, sữa nghệ hay trà quế đều dễ thực hiện, gần gũi và mang lại lợi ích rõ rệt nếu duy trì hằng ngày. Chọn một loại phù hợp với cơ thể sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn, đồng thời hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả trong suốt mùa đông.


Theo Người Đưa Tin

Đọc tiếp »

Buồng trứng là “trung tâm” của hệ sinh sản nữ, chịu trách nhiệm duy trì chu kỳ kinh nguyệt và khả năng thụ thai. Tuy nhiên, cơ quan này lại rất dễ bị ảnh hưởng bởi những thói quen sinh hoạt hằng ngày. Nhiều tổn thương diễn ra một cách âm thầm, đến khi phát hiện thì khả năng sinh sản đã suy giảm đáng kể. Vì vậy, việc nhận biết sớm các yếu tố gây hại và thay đổi lối sống là điều vô cùng quan trọng.

thói quen gây vô sinh

Trong nhiều nghiên cứu về sức khỏe sinh sản, các chuyên gia đều cho rằng buồng trứng phản ứng rất nhạy với lối sống, môi trường và trạng thái cơ thể. Không chỉ bệnh lý hay tuổi tác mới ảnh hưởng đến buồng trứng; cách ăn uống, nghỉ ngơi, sinh hoạt và thậm chí việc lựa chọn mỹ phẩm cũng có thể gây rối loạn nội tiết. Một số tài liệu quốc tế còn ghi nhận rằng buồng trứng có thể “già hóa sớm” nếu phụ nữ duy trì những thói quen không lành mạnh trong thời gian dài. Vì vậy, hiểu rõ những điều có thể gây hại là bước đầu tiên để giảm thiểu nguy cơ hiếm muộn.


Dưới đây là 7 thói quen phổ biến có thể khiến buồng trứng suy yếu mà nhiều phụ nữ không ngờ tới:


1. Ngủ quá muộn và phá vỡ nhịp sinh học tự nhiên


Việc thức khuya thường xuyên ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất estrogen và progesterone – hai hormone giữ vai trò quan trọng trong hoạt động của buồng trứng. Khi giấc ngủ bị xáo trộn lâu ngày, cortisol tăng cao sẽ gây rối loạn kinh nguyệt, giảm chất lượng trứng và làm tăng nguy cơ suy buồng trứng sớm.


2. Sử dụng thuốc giảm cân, thuốc tránh thai hoặc thực phẩm bổ sung không có kiểm chứng


nguyên nhân hiếm muộn

Nhiều người dùng thuốc theo phong trào mà không lường trước tác hại. Thuốc giảm cân có thể làm rối loạn chuyển hóa và nội tiết. Thuốc tránh thai nếu dùng sai cách hoặc kéo dài có thể ức chế buồng trứng. Một số viên uống không rõ nguồn gốc còn chứa hàm lượng hormone tổng hợp cao, gây rối loạn trục nội tiết và làm teo nang trứng.


3. Ăn quá ít hoặc theo đuổi các chế độ kiêng khem nghiêm ngặt


Khi cơ thể thiếu năng lượng, việc sản xuất hormone sinh sản bị giảm mạnh. Cơ thể sẽ ưu tiên duy trì sự sống, tạm thời “tắt” hoạt động buồng trứng. Điều này dễ dẫn đến mất kinh, rụng trứng không đều hoặc suy buồng trứng, đặc biệt ở những phụ nữ trẻ giảm cân cấp tốc hay nhịn ăn sai cách.


4. Căng thẳng kéo dài và không giải tỏa cảm xúc


Stress tác động trực tiếp đến hệ trục dưới đồi – tuyến yên – buồng trứng. Mức cortisol cao trong thời gian dài làm giảm estrogen, rối loạn chu kỳ và cản trở rụng trứng. Đây là lý do nhiều người gặp tình trạng kinh nguyệt thất thường khi chịu áp lực kéo dài.


5. Thường xuyên tiếp xúc hóa chất độc hại từ mỹ phẩm, đồ nhựa hoặc môi trường


Nhiều loại mỹ phẩm, nước hoa, kem dưỡng… chứa paraben, phthalates và các chất có thể gây rối loạn nội tiết. Khi xâm nhập vào cơ thể, chúng bắt chước hormone estrogen, khiến hoạt động buồng trứng bị “nhiễu loạn”. Ngoài ra, việc sử dụng hộp nhựa kém chất lượng với đồ nóng hay sống trong môi trường ô nhiễm cũng làm tăng tích tụ độc chất, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.


6. Lười vận động hoặc tập luyện quá mức


Ít vận động khiến máu lưu thông kém, giảm nuôi dưỡng buồng trứng. Ngược lại, tập luyện quá nặng – nhất là khi kết hợp ăn kiêng – khiến cơ thể thiếu năng lượng và ngừng rụng trứng. Cả hai đều gây hại nếu kéo dài mà không điều chỉnh.


7. Quan hệ chăn gối vợ chồng không an toàn và chủ quan với các bệnh phụ khoa


Viêm nhiễm phụ khoa, viêm vùng chậu hay nhiễm trùng do nấm, vi khuẩn, virus có thể ảnh hưởng trực tiếp đến buồng trứng và ống dẫn trứng. Việc quan hệ thiếu an toàn, vệ sinh kém hoặc tự ý dùng thuốc dễ khiến viêm tái phát, để lại sẹo và tăng nguy cơ hiếm muộn.

Buồng trứng khỏe mạnh không chỉ quyết định khả năng sinh sản mà còn liên quan đến nội tiết, làn da, tâm trạng và sức khỏe tổng thể. Việc thay đổi những thói quen tưởng chừng nhỏ nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro sẽ giúp phụ nữ bảo vệ buồng trứng tốt hơn và duy trì cơ hội làm mẹ trong tương lai.


Theo Người Đưa Tin

Đọc tiếp »

Hệ tim mạch giống như “bộ máy trung tâm” của cơ thể, chịu trách nhiệm đưa máu, oxy và dưỡng chất đến từng tế bào. Thế nhưng nhịp sống hiện đại, stress kéo dài, ít vận động và chế độ ăn thiếu khoa học khiến trái tim ngày càng dễ tổn thương. Theo các chuyên gia, thời điểm ngay sau khi thức dậy chính là lúc lý tưởng nhất để chăm sóc tim mạch, hỗ trợ ổn định tuần hoàn và giảm nguy cơ bệnh tim sau này.

Dưới đây là 4 thói quen buổi sáng đơn giản mà bạn nên duy trì mỗi ngày để nuôi dưỡng một trái tim bền bỉ.

thói quen giúp tim khỏe mạnh

1. Đứng dậy thật chậm sau khi mở mắt


Trong lúc ngủ, nhịp tim và tốc độ trao đổi chất đều giảm. Khi tỉnh dậy, cơ thể cần một quãng thời gian để trở về trạng thái hoạt động bình thường. Nếu ngồi dậy quá nhanh, bạn có thể bị choáng, tụt huyết áp tư thế hoặc chóng mặt. Vì vậy, hãy dành vài phút “khởi động nhẹ” ngay trên giường để tránh các tình huống nguy hiểm cho tim và não.


Bạn có thể thực hiện 3 động tác đơn giản sau trước khi rời giường:


- Kéo giãn người: Giúp làm nóng cơ, khớp và tăng lưu thông máu.

- Ôm gối vào ngực: Nằm ngửa, kéo hai gối vào sát ngực rồi thả ra nhẹ nhàng. Động tác này hỗ trợ đưa máu từ tay chân trở về tim nhanh hơn, cải thiện oxy lên não.

- Ngồi tựa vào đầu giường: Tạo sự chuyển tiếp nhẹ nhàng để tránh hoa mắt khi đứng dậy quá nhanh.


2. Ăn sáng đúng giờ và đầy đủ


Một nghiên cứu đăng trên Tạp chí của Học viện Tim mạch Hoa Kỳ cho thấy: bỏ bữa sáng hoặc ăn quá ít làm tăng gấp đôi nguy cơ xơ vữa động mạch. Người không ăn sáng thường xuyên còn có tỷ lệ tử vong do bệnh tim cao hơn đến 87%.


Bữa sáng nên cân bằng giữa:


Ngũ cốc nguyên hạt: yến mạch, quinoa…

Protein chất lượng: trứng, sữa chua…

Chất xơ: rau xanh, trái cây.

Chất béo tốt: bơ, các loại hạt.

Hạn chế các món chế biến sẵn, nhiều đường, muối và chất béo vì chúng khiến đường huyết, huyết áp và mỡ máu biến động mạnh.


3. Duy trì thói quen đi tiêu mỗi sáng


Táo bón làm tăng áp lực trong ổ bụng, gây biến động huyết áp, thậm chí có thể kích hoạt cơn đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim ở người nguy cơ cao. Thống kê cho thấy người bị táo bón thường xuyên dễ gặp các vấn đề tim mạch hơn.


Để phòng tránh, bạn nên:


- Uống đủ nước (1,5 – 2 lít/ngày).

- Ăn nhiều chất xơ vào bữa tối hôm trước.

- Massage bụng theo chiều kim đồng hồ sau bữa sáng.

- Tham khảo bác sĩ nếu bị táo bón kéo dài.


4. Vận động nhẹ vào buổi sáng


Tập thể dục mức độ vừa phải giúp tăng cường chức năng mạch máu và hỗ trợ tim bơm máu hiệu quả hơn. Tuy nhiên, người có bệnh tim mạch hoặc huyết áp cao nên tránh các bài tập quá nặng lúc sáng sớm. Đừng quên khởi động kỹ và giữ ấm cơ thể để tránh tổn thương tim.


Vì sao bệnh tim lại “hay ghé thăm” vào buổi sáng?


Nguy cơ đau tim cao nhất trong khoảng 6 giờ sáng đến trưa, tăng khoảng 40% so với thời điểm khác trong ngày. Nguyên nhân gồm:


- Huyết áp tăng: Hormone căng thẳng (như adrenaline) tiết ra nhiều khi vừa thức dậy, khiến mạch máu co lại và huyết áp tăng vọt.


- Nhịp tim tăng nhanh: Làm tim tiêu thụ oxy nhiều hơn, dễ dẫn tới thiếu máu cơ tim và vỡ mảng xơ vữa.


- Tiểu cầu hoạt hóa mạnh: Cơ thể dễ mất nước khi ngủ, máu đặc hơn, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.


Chỉ cần duy trì những thói quen nhỏ mỗi sáng, bạn đã góp phần bảo vệ hệ tim mạch và tạo nền tảng tốt cho một ngày tràn đầy năng lượng.


Theo Người Đưa Tin

Đọc tiếp »

Những năm gần đây, các bệnh mãn tính như tim mạch, tiểu đường hay ung thư có xu hướng tăng lên. Bên cạnh áp lực cuộc sống, môi trường ô nhiễm hay thói quen sinh hoạt thất thường, chế độ ăn uống—trong đó có việc lựa chọn rau củ—cũng đóng một vai trò không nhỏ.

Rau nói chung rất có lợi cho sức khỏe, nhưng không phải loại nào cũng phù hợp để ăn quá thường xuyên hoặc quá nhiều, nhất là khi thời tiết lạnh. Một số nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ một số loại rau không đúng cách có thể ảnh hưởng tới hệ tiêu hóa hoặc làm tăng rủi ro sức khỏe nhất định.


loại rau không tốt cho sức khỏe

Dưới đây là ba loại rau mùa đông nên chú ý khi sử dụng:


1. Cải thảo


Cải thảo trồng vào mùa đông, đặc biệt là trong nhà kính thiếu ánh sáng, thường có hàm lượng nitrat cao hơn so với cải trồng tự nhiên. Nitrat khi vào cơ thể có thể chuyển thành nitrit—chất mà nếu hấp thụ quá nhiều trong thời gian dài có thể gây gánh nặng cho hệ tiêu hóa.

Một số thống kê cho thấy nhóm người ăn nhiều thực phẩm giàu nitrat có tỷ lệ mắc bệnh dạ dày cao hơn mức trung bình. Điều này không có nghĩa phải kiêng hoàn toàn cải thảo, nhưng vào mùa đông nên ưu tiên chế biến chín kỹ, hạn chế ăn sống, đồng thời điều chỉnh lượng phù hợp.


Cải thảo cũng có tính lạnh nên những người tiêu hóa yếu, dễ đầy bụng hoặc tiêu chảy cần đặc biệt thận trọng khi ăn quá nhiều trong thời tiết lạnh.


2. Rau bina (rau chân vịt)


Rau bina mùa lạnh, đặc biệt khi trồng trong nhà kính, có thể tích tụ nhiều axit oxalic hơn. Chất này khi kết hợp với canxi trong cơ thể có thể tạo thành tinh thể canxi oxalat—yếu tố liên quan tới sự hình thành sỏi thận nếu tiêu thụ với lượng lớn trong thời gian dài.


Axit oxalic cũng có thể làm giảm khả năng hấp thu một số khoáng chất như sắt và canxi. Vì vậy, dù rau bina giàu dinh dưỡng, người già, trẻ nhỏ hoặc những người có vấn đề về thận nên chú ý lượng sử dụng. Nên nấu chín kỹ để giảm bớt axit oxalic và hạn chế khả năng tồn dư chất gây hại.


3. Củ cải


Củ cải—nhất là củ cải trắng và xanh—là thực phẩm quen thuộc mùa đông. Tuy nhiên, đây cũng là loại rau có tính hàn. Ăn quá nhiều hoặc ăn sống dễ gây khó chịu cho niêm mạc dạ dày, nhất là ở những người tỳ vị hư hoặc hệ tiêu hóa yếu.


Một số báo cáo ghi nhận người ăn nhiều củ cải trong mùa lạnh có tỷ lệ gặp triệu chứng rối loạn tiêu hóa cao hơn. Củ cải còn chứa hợp chất sulfur, có thể gây đầy hơi hoặc ợ nóng nếu ăn quá mức. Vì vậy, dù củ cải rất bổ, bạn vẫn nên điều chỉnh lượng phù hợp mỗi ngày.


Tóm lại, rau củ luôn là phần quan trọng trong bữa ăn, nhưng mùa đông là thời điểm cần chú ý hơn tới cách chọn và chế biến. Các loại rau như cải thảo, rau bina và củ cải đều tốt nếu ăn đúng lượng và đúng cách; ngược lại, tiêu thụ quá nhiều có thể gây tác động không mong muốn đến sức khỏe lâu dài.


Theo Người Đưa Tin

Đọc tiếp »

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *